Unit 7
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 7
| 581 | 食料・食糧 | しょくりょう | đồ ăn, thực phẩm |
| 582 | 粒 | つぶ | hạt, viên |
| 583 | くず | くず | vụn rác |
| 584 | 栽培 | さいばい | nuôi trồng |
| 585 | 収穫 | しゅうかく | thu hoạch |
| 586 | 産地 | さんち | nơi sản xuất |
| 587 | 土地 | とち | đất đai |
| 588 | 倉庫 | そうこ | kho |
| 589 | 所有 | しょゆう | sở hữu |
| 590 | 収集 | しゅうしゅう | thu thập |
| 591 | 滞在 | たいざい | ở |
| 592 | 便 | べん | thuận tiện |
| 593 | 便 | びん | thư |
| 594 | 設備 | せつび | thiết bị |
| 595 | 設計 | せっけい | thiết kế, kế hoạch |
| 596 | 制作・製作 | せいさく | chế tạo, sản xuất |
| 597 | 製造 | せいぞう | chế tạo, sản xuất |
| 598 | 建築 | けんちく | kiến thiết, xây dựng |
| 599 | 人工 | じんこう | nhân tạo |
| 自然 | しぜん | tự nhiên | |
| 600 | 圧力 | あつりょく | áp lực |
| 601 | 刺激 | しげき | kích thích, khiêu khích |
| 602 | 摩擦 | まさつ | ma sát, mâu thuẫn |
| 603 | 立場 | たちば | lập trường (立場に立つ) |
| 604 | 役割 | やくわり | vai trò 【役割を果たす】 |
| 605 | 分担 | ぶんたん | chia sẻ |
| 606 | 担当 | たんとう | chịu trách nhiệm, đảm đương |
| 607 | 交代・交替 | こうたい | thay phiên, thay đổi |
| 608 | 代理 | だいり | đại diện, đại lý (代理店) |
| 609 | 審判 | しんぱん | thẩm phám, trọng tài |
| 610 | 監督 | かんとく | huấn luyện viên, đạo diễn (người nắm quyền chỉ đạo tổng quát chung ) |
| 611 | 予測 | よそく | dự đoán |
| 612 | 予期 | よき | mong đợi |
| 613 | 判断 | はんだん | phán đoán |
| 614 | 評価 | ひょうか | đánh giá, bình phẩm |
| 615 | 指示 | しじ | chỉ dẫn, chỉ thị |
| 616 | 無視 | むし | bỏ qua, ngó ngơ |
| 617 | 無断 | むだん | không cho phép, chưa có sự cho phép |
| 618 | 承知 | しょうち | hiểu, đồng ý |
| 619 | 納得 | なっとく | bị thuyết phục, thỏa mãn |
| 620 | 疑問 | ぎもん | nghi vấn |
| 621 | 推測 | すいそく | phỏng đoán |
| 622 | 肯定 | こうてい | khẳng định |
| 623 | 参考 | さんこう | tham khảo |
| 624 | 程度 | ていど | mức độ; trình độ |
| 625 | 評判 | ひょうばん | bình luận, có ý nghĩa được đánh giá tốt |
| 626 | 批評 | ひひょう | xem xét, chỉ trích |
| 627 | 推薦 | すいせん | tiến cử, giới thiệu |
| 628 | 信用 | しんよう | tự tin, lòng tin (cách thường dùng 信用する店、信用する会社、信用する人) |
| 629 | 信頼 | しんらい | tin tưởng, tín nhiệm (tin tưởng để nhờ vả 信頼できる人)thường thể hiện dưới dạng 信頼できる |
| 630 | 尊重 | そんちょう | tôn trọng |
| 631 | 作業 | さぎょう | công việc, sự làm việc |
| 632 | 工夫 | くふう | công phu, phải nghĩ nhiều phương pháp, cách thức |
| 633 | 消化 | しょうか | tiêu hóa, tiêu thụ |
| 634 | 吸収 | きゅうしゅう | hấp thụ |
| 635 | 設置 | せっち | cài đặt |
| 636 | 設定 | せってい | thiết lập |
| 637 | 調節 | ちょうせつ | điều tiết (nhiệt độ phòng, chiều cao ghế) |
| 638 | 調整 | ちょうせい | điều chỉnh (hướng của anten, lịch trình, mức độ lợi hại) |
| 639 | 解放 | かいほう | mở cửa, tự do hóa, giải phóng |
| 640 | 総合 | そうごう | tổng hợp, cùng nhau |
| 641 | 連続 | れんぞく | liên tục (phim nhiều tập, động đất liên tục, vụ án giết người hàng loạt, ) |
| 642 | 持続 | じぞく | duy trì, kéo dài (sự hứng khởi, sự tập trung, thể lực, hiệu quả) |
| 643 | 中断 | ちゅうだん | gián đoạn |
| 644 | 安定 | あんてい | ổn định |
| 645 | 混乱 | こんらん | hỗn độn, hỗn loạn |
| 646 | 上昇 | じょうしょう | tiến lên, tăng lên |
| 647 | 達成 | たっせい | thành tựu, đạt được |
| 648 | 事情 | じじょう | tình hình, điều kiện |
| 649 | 事態 | じたい | tình hình, tình trạng |
| 650 | 障害 | しょうがい | cản trở, khó khăn |
| 651 | 福祉 | ふくし | phúc lợi |
| 652 | 社会 | しゃかい | xã hội |
| 653 | 都会 | とかい | thành phố, thành thị |
| 654 | 世論 | よろん | dư luận |
| 655 | 民族 | みんぞく | dân tộc |
| 656 | 増大 | ぞうだい | sự mở rộng, sự tăng thêm |
| 657 | 増量 | ぞうりょう | tăng thêm lượng |
| 658 | 増税 | ぞうぜい | tăng thuế |
| 659 | 増員 | ぞういん | tăng nhân sự |
| 660 | 減点 | げんてん | giảm trừ |
| 661 | 減退 | げんたい | giảm sút |
| 662 | 減量 | げんりょう | giảm cân, lượng hao hụt |
| 663 | 開発 | かいはつ | phát triển |
| 664 | 開店 | かいてん | mở cửa hàng, khai trương nhà hàng |
| 665 | 開業 | かいぎょう | khởi nghiệp |
| 666 | 開催 | かいさい | tổ chức |
| 667 | 開放 | かいほう | sự mở cửa; sự tự do hoá |
| 668 | 閉鎖 | へいさ | sự phong tỏa |
| 669 | 密閉 | みっぺい | kín hơi |
| 670 | 改善 | かいぜん | cải tiến |
| 671 | 改良 | かいりょう | cải tiến |
| 672 | 改革 | かいかく | Cải cách |
| 673 | 改正 | かいせい | cải chính, chỉnh sửa |
| 674 | 改定 | かいてい | thay đổi quyết định |
| 675 | 改修 | かいしゅう | sửa chữa |
| 676 | 一致 | いっち | nhất trí |
| 677 | 一方 | いっぽう | mặt khác |
| 678 | 一定 | いってい | nhất định, không thay đổi |
| 679 | 一人前 | いちにんまえ | ①phần một người ăn, ②trưởng thành |
| 680 | 一流 | いちりゅう | bậc nhất, hạng nhất |




