Truyện cười tiếng Nhật số 34 – HONEY(ハニー)

ハニー
ある
「おい、ハニー」
と
単語 :Từ vựng
| ハニー | Honey |
| Bố vợ |
Dịch truyện
HONEY
Vợ tôi thường hay gọi tôi với cái tên là “Honey” (Cách gọi thân mật kiểu anh/em yêu).
Có một hôm sang nhà vợ chơi, bố vợ lại gọi tôi là “Này, honey!”



