Thư viện học tiếng Nhật

Truyện cười tiếng Nhật số 34 – HONEY (ハニー)

Xem nhanh

Truyện cười tiếng Nhật số 34 – HONEY(ハニー)

Truyện cười tiếng Nhật số 34 - HONEY (ハニー)

ハニー

つまぼくのことを「ハニー」とぶ。

あるつま実家じっか義父ぎふ

「おい、ハニー」

ばれた。

 

単語たんご:Từ vựng

ハニー Honey
義父ぎふ Bố vợ

Dịch truyện

HONEY

Vợ tôi thường hay gọi tôi với cái tên là “Honey” (Cách gọi thân mật kiểu anh/em yêu).

Có một hôm sang nhà vợ chơi, bố vợ lại gọi tôi là “Này, honey!”

 

0247.101.9868
Học thử miễn phí