Unit 5
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 5
461 | アンテナ | antenna | ăng ten |
462 | イヤホン | earphone | tai nghe |
463 | サイレン | siren | tiếng chuông (chuông tan ca, chuông báo cháy) |
464 | コード | cord | dây (điện) |
465 | モニター | monitor | màn hình |
466 | メーター | meter | đồng hồ đo |
467 | ペア | pair | một cặp |
468 | リズム | rhythm | giai điệu |
469 | アクセント | accent | giọng, nhấn |
470 | アルファベット | alphabet | bảng chữ cái |
471 | アドレス | address | địa chỉ |
472 | メモ | memo | ghi chú |
473 | マーク | mark | đánh dấu |
474 | イラスト | illustration | minh họa |
475 | サイン | sign | chữ kí, kí、dấu hiệu |
476 | スター | star | ngôi sao nổi tiếng |
477 | アンコール | encore | lần nữa |
478 | モデル | model | mẫu mã |
479 | サンプル | sample | hàng mẫu |
480 | スタイル | style | kiểu cách, phong cách |
481 | ウエスト | waist | eo, vòng eo |
482 | カロリー | calorie | calo |
483 | オーバー | over | quá |
484 | コントロール | control | kiểm soát, điều khiển |
485 | カーブ | curve | khúc cua, cong |
486 | コース | course | khóa học |
487 | レース | race | cuộc đua |
488 | リード | lead | dẫn đầu |
489 | トップ | TOP | đầu bảng |
490 | ゴール | goal | đạt thành tích, ghi bàn |
491 | パス | pass | vượt qua |
492 | ベスト | best | tốt nhất |
493 | レギュラー | regular | bình thường |
494 | コーチ | coach | huấn luyện viên |
495 | キャプテン | captain | đội trưởng |
496 | サークル | circle | vòng |
497 | キャンパス | campus | trại |
498 | オリエンテーション | orientation | định hướng |
499 | カリキュラム | curriculum | giáo án |
500 | プログラム | program | chương trình |
501 | レッスン | lesson | bài học |
502 | レクリエーション | recreation | giải trí |
503 | レジャー | leisure | vui chơi, rảnh rỗi |
504 | ガイド | guide | hướng dẫn |
505 | シーズン | season | mùa |
506 | ダイヤ | diagram | thời gian biểu |
507 | ウイークデー | weekday | ngày trong tuần |
508 | サービス | service | dịch vụ |
509 | アルコール | alcohol | cồn, rượu |