Unit 9
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 9
791 | インテリア | interior | nội thất, trang trí |
792 | コーナー | corner | góc, phần |
793 | カウンター | counter | quầy tính tiền, bar |
794 | スペース | space | khoảng trống, phòng |
795 | オープン | open | mở, mở cửa |
796 | センター | center | trung tâm, ở giữa |
797 | カルチャー | culture | văn hóa |
798 | ブーム | boom | bùng nổ, trở nên phổ biến |
799 | インフォメーション | information | thông tin |
800 | キャッチ | catch | bắt lấy |
801 | メディア | media | truyền thông |
802 | コメント | comment | bình luận |
803 | コラム | column | cột |
804 | エピソード | episode | chương; phần |
805 | アリバイ | alibi | ngoại phạm |
806 | シリーズ | series | loạt, chuỗi |
807 | ポイント | point | điểm |
808 | キー | key | chìa khóa |
809 | マスター | master | bậc thầy, giỏi |
810 | ビジネス | business | kinh doanh |
811 | キャリア | career | nghề nghiệp, vận chuyển |
812 | ベテラン | veteran | chuyên gia, có kinh nghiệm |
813 | フリー | free | tự do, độc thân, làm tự do |
814 | エコノミー | economy | nền kinh tế |
815 | キャッシュ | cash | tiền mặt |
816 | インフレ | inflation | lạm phát |
817 | デモ | demo | cuộc biểu tình, thuyết minh |
818 | メーカー | maker | nhà chế tạo, nhà sản xuất, nghệ sĩ |
819 | システム | system | hệ thống |
820 | ケース | case | trường hợp |
821 | パターン | pattern | mẫu |
822 | プラン | plan | kế hoạch |
823 | トラブル | trouble | rắc rối |
824 | エラー | error | lỗi |
825 | クレーム | claim | phàn nàn, phản đói |
826 | キャンセル | cancel | hủy bỏ |
827 | ストップ | stop | dừng lại |
828 | カット | cut | cắt bớt, giảm bớt |
829 | カバー | cover | bao bọc, che |
830 | リハビリ | rehabilitation | hồi phục chức năng |
831 | プレッシャー | pressure | sức ép |
832 | カウンセリング | counseling | tư vấn |
833 | キャラクター | character | nhân cách, tính cách |
834 | ユニークな | unique | độc nhất |
835 | ルーズな | loose | luộm thuộm, không đúng giờ |
836 | ロマンチックな | romantic | lãng mạn |
837 | センス | sense | giác quan, cảm nhận |
838 | エコロジー | ecology | sinh thái học |
839 | ダム | dam | đê |
840 | コンクリート | concrete | bê tông |