Thư viện học tiếng Nhật

Từ vựng N3 – Unit 10 – Mimikara oboeru

Xem nhanh

Unit 10

Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 10

Từ vựng N3 - Unit 10 - Mimikara oboeru

STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán Việt
1 のぼる 上る Leo lên THƯỢNG
2 だる 下る Xuống HẠ
3 すすむ 進む Tiến lên, tiến bộ TIẾN
4 すすめる 進める Tiến lên TIẾN
5 とおる 通る Xuyên qua, thông qua THÔNG
6 とおす 通す Xuyên qua, thông qua THÔNG
7 こえる 越える/超える Vượt qua VIỆT/SIÊU
8 すぎる 過ぎる Quá, đi qua QUÁ
9 すごす 過ごす Trải qua, dành( thời gian) QUÁ
10 うつる 移る Di chuyển, lây DI
11 うつす 移す Di chuyển, lây DI
12 つれる 連れる Dẫn đi LIÊN
13 よる(自) 寄る Ghé vào
14 よせる 寄せる Ghé vào TẠT VÀO
15 あたえる 与える Cho, cung cấp, gây ra DỰ
16 える 得る Đạt được ĐẮC
17 むく 向く Hướng, thích hợp HƯỚNG
18 むける 向ける Hướng đến, quay HƯỚNG
19 すすめる 勧める Gợi ý, yêu cầu KHUYẾN
20 すすめる 薦める Gợi ý, tiến cử TIẾN
21 まかせる 任せる Giao phó NHIỆM
22 まもる 守る Giữ, tuân thủ, bảo vệ THỦ
23 あらそう 争う Tranh nhau, tranh cãi, chiến đấu TRANH
24 のぞむ 望む Mong muốn VỌNG
25 しんじる 信じる Tin tưởng TIN
26 つうじる 通じる Hiểu, thông qua THÔNG
27 あきる 飽きる Chán BÃO
28 おもいつく 思いつく Nghĩ, nghĩ ra
29 おもいやる 思いやる Quan tâm , thông cảm
30 ねっちゅうする 熱中しる Mải mê, nghiện NHIỆT TRUNG
31 くらす 暮らす Sống MỘ
32 まく 巻く Quấn, bọc, choàng QUYỄN
33 むすぶ 結ぶ Buộc, Kết nối, ký( hợp đồng) KẾT
34 すむ(自) 済む Kết thúc, hoàn tất TẾ
35 すませる/すます(他) 済ませる/済ます Thúc, làm với TẾ
36 できる 出来る Hoàn thành, có khả năng làm XUẤT LAI
37 きれる 切れる Cắt, hết, hết hạn THIẾT
38 きらす 切らす Dùng hết THIẾT
39 つたわる 伝わる Lan truyền, được TRUYỀN
40 つたえる 伝える Truyền, truyền đạt TRUYỀN
41 つづく 続く Tiếp tục, theo TỤC
42 つづける 続ける Tiếp tục TỤC
39 つながる(自) つながる Được kết nối, được thông qua THÔNG QUA
44 つなぐ(他) つなぐ Kết nối
45 なげる(他) つなげる Kết nối, làm chặt
46 のびる(自) 伸びる Dài, cao, vượt THÂN
47 のばす(他) 伸ばす Nuôi dài, tăng THÂN
48 のびる(自) 延びる Bị trì hoãn kéo dài DUYÊN
49 のばす(他) 延ばす Làm hoãn, kéo dài DUYÊN
50 かさなる(自) 重なる Lồng vào nhau, chồng chất TRỌNG
51 かさねる(他) 重ねる Lồng vào nhau TRỌNG
52 ひろがる(自) 広がる Rộng QUẢNG
53 ひろげる(他) 広げる Mở rộng QUẢNG
54 のる(自) 載る Lên, vừa TẢI
55 のせる(他) 載せる Cho lên, đăng tải TẢI
56 そろう(自) Tụ tập, thu thập, hợp
57 そろえる(他) Tập hợp, chuẩn bị, hợp
58 まとまる(自) Tổng hợp, thống nhất
59 まとめる Tập hợp, gom lại, sắp xếp
60 つく 付く Dính, gắn PHÓ
61 つける 付ける Bôi, phết, gắn PHÓ
62 たまる Lưu trữ, tính tụ
63 ためる Tích lại
64 まじる 交じる/混じる Giao nhau, lẫn vào GIAO/HỖN
65 まざる 交さる/混ざる Trộn vào GIAO/HỖN
66 まぜる  交ぜる/混ぜる Trộn lẫn GIAO/HỖN
67 とける 解ける/溶ける giải quyết GIẢI/DUNG
68 とく/とかす 解く/溶くノ溶かす giải quyết, tan GIẢI/DUNG
69 ふくむ 含む Bao gồm, chứa HÀM
70 ふくめる 含める Bao gồm HÀM
71 ぬける 抜ける Tháo, tuột BẠT
72 ぬく 抜く Lấy ra, nhổ, cho qua, bỏ BẠT
73 めらわれる(自) 現れる Xuất hiện, hiện ra Hiện
74 あらわす(他), 現す làm hiện ra Hiện
75 あらわれる(自) 表れる Biểu hiện BIỂU
76 あらわす(他) 表す Biểu thị, biểu lộ BIỂU
77 ちる(自) 散る Rơi, tàn TÁN
78 ちらす(他) 散らす Rung, tàn TÁN
79 あける 明ける Hết(mùa mưa), bắt đầu( năm mới) MINH
80 さす(自/他) 差す Giương(ô) chiếu(nắng), nhỏ( thuốc mắt) SAI
0976675792
Học thử miễn phí