Unit 11
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 11
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa | Âm hán tự |
1 | パートナー | Đối tác | ||
2 | リーダー | Lãnh đạo | ||
3 | ボランティア | Tình nguyện | ||
4 | コミュニケーション | Giao tiếp | ||
5 | ユーモア | Hài hước | ||
6 | ショック | Sốc | ||
7 | ストレス | Căng thẳng, stress | ||
8 | バランス | Cân bằng | ||
9 | レベル | Trình độ, cấp độ | ||
10 | アップ | Tăng lên, đến gần( cận cảnh) | ||
11 | ダウン | Hạ xuống, tải xuống, bị hạ | ||
12 | プラス | Cộng, dư, tác động tích cực | ||
13 | マイナス | Trừ, lỗ, tác động tiêu cực | ||
14 | イメージ | Hình ảnh | ||
15 | コンテスト | Cuộc thi | ||
16 | マスコミ | Phương tiện tuyền thông, thông tin truyền thông | ||
17 | プライバシー | Sự riêng tư | ||
18 | オフィス | Văn phòng | ||
19 | ルール | Luật lệ | ||
20 | マナー | Kiểu ,phong cách ,cách ứng xử | ||
21 | ミス | Lỗi | ||
22 | スケジュール | Lịch trình | ||
23 | タイトル | Tiêu đề | ||
24 | テーマ | Chủ đề | ||
25 | ストーリー | Câu chuyện | ||
26 | ヒット | Nổi tiếng ,đỉnh cao | ||
27 | ブランド | Thương hiệu | ||
28 | レンタル | Thuê | ||
29 | リサイクル | Tái chế | ||
30 | ラベル | Nhãn dán | ||
31 | タイプ | Kiểu ,mẫu | ||
32 | スタイル | Phong cách | ||
33 | セット | Bộ , đặt (đồng hồ) | ||
34 | ウイルス | virus | ||
35 | ロボット | robot | ||
36 | エネルギ・ | Năng lượng | ||
37 | デジタル | Kĩ thuật số | ||
38 | マイク | micro | ||
39 | ブレーキ | Phanh | ||
40 | ペンキ | Sơn |