Thư viện học tiếng Nhật

Từ vựng N3 – Unit 12 – Mimikara oboeru

Xem nhanh

Unit 12

Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 12

Từ vựng N3 - Unit 12 - Mimikara oboeru

 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt
1 ぐっすり Ngủ say
2 きちんと Nghiêm chỉnh ,chấp hành 
3 しっかり 炒める Chắc chắn ,đáng tin cậy 
4 はっきり rõ ràng 
5 じっと Kiên nhẫn ,không động đậy 
6 そっと Lặng lẽ ,nhẹ nhàng
7 べつべつに 別々に Riêng ra  BIỆT
8 それぞれ Mỗi 
9 たがいに 互いに lẫn nhau  HỖ
10 ちょくせつ 直接 Trực tiếp  TRỰC TIẾP
11 ほんとうに 本当に Thực sự  BẢN ĐƯƠNG
12 かならず 必ず Chắc chắn ,đảm bảo TẤT
13 ぜったい(に) 絶対(に) Chắc chắn  TUYỆT ĐỐI
14 とくに 特に Đặc biệt  ĐẶC
15 ただ Chỉ ,chỉ có 
16 すくなくども 少なくとも Tối thiểu  THIỂU
17 けっして 決して Không bao giờ  QUYẾT
18 すこしも 少しも Một chút cũng không  THIỂU
19 ちっとも Một chút cũng không 
20 まったく 全く Hoàn toàn không ,thực sự  HOÀN
21 とても Rất,thật sự ,không thể
22 どんなに Như thế nào 
23 どうしても Dù thế nào ,không thể 
24 まるで Giống như 
25 いったい 一体 Cái gì vậy , thứ gì vậy  NHẤT THỂ
26 たった Chỉ 
27 ほんの Chỉ ,đơn thuần 
28 それで nên là ,sau đó thì 
29 そこで Do vậy ,do đó
30 そのうえ Thêm nữa 
31 また Và 
32 または Hoặc
33 それとも Hay là ,hoặc là 
34 つまり Nói cách khác là ,tóm lại là 
0976675792
Học thử miễn phí