Unit 2
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 2
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa | Âm hán việt |
1 | かわく | 渇く | Khát | KHÁT |
2 | かぐ | 嗅ぐ | Ngửi | KHỨU |
3 | たたく | 叩く | Đánh, gõ, vỗ | KHẤU |
4 | なぐる | 殴る | Đánh đấm, ấu | ẨU |
5 | ける | Đá | ||
6 | だく | 抱く | Ôm, ẵm, bế | BÃO |
7 | たおれる | 倒れる | Ngã, đổ | ĐẢO |
8 | たおす | 倒す | Làm đổ, đánh bại | ĐẢO |
9 | おきる/おこる | 起きる/起こる | Thức dậy | KHỞI |
10 | おこす | 起こす | Đánh thức ai đó dậy,dựng lên, gây ra | KHỞI |
11 | たずねる | 尋ねる | Hỏi, xin, yêu cầu | TẦM |
12 | よぶ | 呼ぶ | Gọi, thu hút | HÔ |
13 | さけぶ | 叫ぶ | Kêu, reo hò, la hét | KHIẾU |
14 | だまる | 黙る | Im lặng, làm không xin phép | MẶC |
15 | かう | 飼う | Nuôi( thú cưng) | TỰ |
16 | かぞえる | 数える | Đếm, trong số | SỐ |
17 | かわく | 乾く | Khô | CAN |
18 | たたむ | 畳む | Gấp, xếp | ĐIỆP |
19 | さそう | 誘う | Rủ, mời | DỤ |
20 | おごる | Khao, chiêu đãi cái gì đó | ||
21 | あずかる | 預かる | Trông nom, chăm sóc | DỰ |
22 | あずける | 預ける | Gửi tiền, giao phó | DỰ |
23 | きまる | 決まる | Được quyết định, được sắp xếp, đực làm hoàn hảo | QUYẾT |
24 | きめる | 決める | Quyết định, luôn luôn làm, làm một cách hoàn hảo | QUYẾT |
25 | うつる | 写る | Được chiếu, được chụp | TẢ |
26 | うつす | 写す | Chụp, chiếu, sao chép | TẢ |
27 | おもいだす | 思い出す | Nhớ lại, ghi lại | TƯ XUẤT |
28 | おそわる | 教わる | Được dạy | GIÁO |
29 | もうしこむ | 申し込む | Đăng ký | THÂN NHẬP |
30 | ことわる | 断る | Từ chối, xin phép | ĐOẠN |
31 | みつかる | 見つかる | Được tìm thấy, bị bắt gặp | KIẾN |
32 | みつける | 見つける | Tìm thấy | KIẾN |
33 | つかまる | 捕まる | Bị bắt, nắm, giữ | BỔ |
34 | つかまえる | 捕まえる | Bắt, tóm | BỔ |
35 | のる | 乗る | Cưỡi,lên | THỪA |
36 | のせる | 乗せる | Chất lên, cho lên | THỪA |
37 | おりる | 降りる/下りる | Xuống, đóng cửa, được chấp nhận | GIÁNG/HẠ |
38 | おろす | 降ろす/下ろす | Cho ai đó xuống (xe), hạ xuống, rút tiền | GIÁNG/HẠ |
39 | なおる | 直る | Được sửa, cải tiến | TRỰC |
40 | なおす | 直す | Sửa chữa, chỉnh, dịch | TRỰC |
41 | なおる | 治る | Trở nên tốt hơn, bình phục | TRỊ |
42 | なおす | 治す | Chữa trị, phục hồi | TRỊ |
43 | なくなる | 亡くなる | Mất, chết | VONG |
44 | なくす | 亡くす | Mất (ai đó) | VONG |
45 | うまれる | 生まれる | Được sinh ra, được tạo ra | SINH |
46 | うむ | 産む/生む | Sinh, tạo ra | SẢN/SINH |
47 | であう | 出会う | Gặp một cách tình cờ | XUẤT/HỘI |
48 | たずねる | 訪ねる | Thăm | PHỎNG |
49 | つきあう | 付き合う | Quan hệ, cùng hẹn hò | PHÓ HỢP |
50 | きく | 効く | Hiệu quả | HIỆU |
51 | はやる | Phổ biến, thịnh hành, lan tràn | ||
52 | たつ | 経つ | Trải qua, trôi qua | KINH |
53 | まにあう | 間に合う | Kịp, đúng giờ | GIAN HỢP |
54 | まにあわせる | 間に合わせる | Kịp giờ, kết thúc đúng giờ | GIAN HỢP |
55 | かよう | 通う | Đi lại thường xuyên, hiểu (cảm giác của ai đó) | THÔNG |
56 | こむ | 込む | Đông | NHẬP |
57 | すれちがう | すれ違う | Vượt qua nhau, lỡ ( hụt ) | VI |
58 | かかる | 掛かる | Được phủ lên, mất thời gian,mắc,gây ra, khởi động ( động cơ) | QUẢI |
59 | かける | 掛ける | Phủ lên, lấy thời gian của ai đó,bắt đầu, nhân | QUẢI |
60 | うごく(白) | 動く | Di chuyển, làm việc, hành động | ĐỘNG |
61 | うごかす(他) | 動かす | Di chuyển, làm việc( máy móc), làm cho hành động | ĐỘNG |
62 | はなれる(白) | 離れる | Tránh xa, xa nhau | LI |
63 | はなす(他) | 離す | Di chuyển, tách | LI |
64 | ぶつかる(白) | Va chạm, xung đột | ||
65 | ぶつける(他) | Đâm, đụng vào | ||
66 | こぼれる(白) | Bị tràn, trào ( nước mắt) | ||
67 | こぼす(他) | Đổ ra, làm tràn | ||
68 | ふく | Lau chùi | ||
69 | かたづく(白) | 片付く | Được dọn dẹp, được hoàn thành, được giải quyết | PHIẾN PHÓ |
70 | かたづける(他) | 片付く | Dọn dẹp, hoàn thành, giải quyết | PHIẾN PHÓ |
71 | つつむ | 包む | Bọc, gói | BAO |
72 | はる | 張る | Dán, đưa lên, đóng lên | TRƯƠNG |
73 | なくなる(白) | 無くなる | Bị mất | VÔ |
74 | なくす(他) | 無くす | Làm mất | VÔ |
75 | たりる | 足りる | Đủ | TÚC |
76 | のこる(白) | 残る | Vẫn còn | TÀN |
77 | のこす(他) | 残す | Chưa xong(ăn), còn lại, để lại | TÀN |
78 | くさる | 腐る | Thiu, mục nát, thối rữa | HỦ |
79 | むける(自) | Bóc, lột ra | ||
80 | むく(他) | Bóc, lột | ||
81 | すべる | 滑る | Trượt băng, trượt | HOẠT |
82 | つもる | 積もる | Tích trữ, chồng chất lên | TÍCH |
83 | つむ | 積む | Chất lên, tích lũy | TÍCH |
84 | あく(白) | 空く | Bỏ trống, có sẵn, mở | KHÔNG |
85 | あける( | 空ける | Đục (lỗ), bỏ trống | KHÔNG |
86 | さがる(自) | 下がる | Đi xuống, lùi lại | HẠ |
87 | さげる(他) | 下げる | Làm giảm xuống, lấy đi | HẠ |
88 | ひえる(白) | 冷える | Được ướp lạnh, cảm thấy lạnh | LÃNH |
89 | ひやす(他) | 冷やす | Làm lạnh, bĩnh tĩnh | LÃNH |
90 | さめる(白) | 冷める | Bị lạnh( nguội), mất đam mê | LÃNH |
91 | さます(他) | 冷ます | Làm cho cái gì đó lạnh | LÃNH |
92 | もえる(白) | 燃える | Cháy, đam mê | NHIÊN |
93 | もやす(他) | 燃やす | Đốt cháy, cháy cùng đam mê | NHIÊN |
94 | わく(白) | 沸く | Sôi( bồn tắm),sẵn sàng, trở nên sôi động | PHÍ |
95 | わかす(他) | 沸かす | Sôi, chuẩn bị(tắm), sôi động | PHÍ |
96 | なる(白) | 鳴る | Kêu lên ( đùng đùng), Kêu | MINH |
97 | ならす(他) | 鳴らす | Làm kêu | MINH |
98 | やくだつ/やくにたつ(白) | 役立つ/役に立っ | Hữu ích | DỊCH LẬP |
99 | やくだてる/やくにたてる(他) | 役立てる/役に立てる。 | Đưa vào sử dụng,ứng dụng | DỊCH LẬP |
100 | かざり | 飾り | Trang trí | SỨC |
101 | あそび | 遊び | Trò chơi, chơi | DU |
102 | あつまり | 集まり | Tập trung | TẬP |
103 | おしえ | 教え | Chỉ dạy | GIÁO |
104 | おどり | 踊り | Nhảy múa | DŨNG |
105 | おもい | 思い | Nghĩ, cảm nhận | TƯ |
106 | かんがえ | 考え | Suy nghĩ, ý tưởng | KHẢO |
107 | かたづ“ | 片づけ | Dọn dẹp | PHIẾN |
108 | てつだい | 手伝い | Giúp đỡ | THỦ TRUYỀN |
109 | はたらき | 働き | Chức năng, hoạt động | ĐỘNG |
110 | きまり | 決まり | Luật | QUYẾT |
111 | さわぎ | 騒ぎ | ồn ào, phiền phức | TỨC |
112 | しらせ | 知らせ | Thông báo, thông tin | TRI |
113 | たのみ | 頼み | Nhờ, yêu cầu | LẠI |
114 | つかれ | 疲れ | Mệt mỏi | BÌ |
115 | ちがい | 違い | Khác nhau | VI |
116 | はじめ | 始め | Bắt đầu | THỦY |
117 | つづき | 続き | Tiếp tục | TỤC |
118 | くれ | 暮れ | Cuối ( năm) | MỘ |
119 | いき | 行き | Đi | HÀNH |
120 | かえり | 帰り | Trở về | QUY |
121 | いそ | 急ぎ | Khẩn cấp | CẤP |
122 | おくれ | 遅れ | Chậm trễ, muộn | TRÌ |
123 | かし | 貸し | Cho vay | THẢI |
124 | かり | 借り | Vay | TÁ |
125 | かち | 勝ち | Thắng | THẮNG |
126 | まけ | け負け | Thua | PHỤ |
127 | すかえ | 迎え | Đón | NGHÊNH |
128 | はじまり | 始まり | Sự bắt đầu | THỦY |
129 | おわり | 終わり | Sự kết thúc | CHUNG |
130 | もどり | 戻り | Trở lại | LỆ |
131 | わかれ | 別れ | Chia ra | BIỆT |
132 | よろこび | 喜び | Phấn khởi, vui mừng | HỶ |
133 | たのしみ | 楽しみ | Vui vẻ | LẠC |
134 | わらい | 笑い | Cười, tiếng cười | TIẾU |
135 | おどろき | 驚き | Sự ngạc nhiên | KINH |
136 | いかり | 怒り | Sự tức giận | NỘ |
137 | かなしみ | 悲しみ | Sự buồn đau | BI |