Unit 3
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 3
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa | Âm hán việt |
1 | しあわせな | 幸せな | Hạnh phúc | HẠNH |
2 | とくいな | 得意な | Giỏi, tự hào, tự mãn | ĐẮC Ý |
3 | にがてな | 苦手な | Kém, yếu, không thoải mái | KHỔ THỦ |
4 | ねっしんな | 熱心な | Say mê, nhiệt tình | NHIỆT TÂM |
5 | むちゅうな | 夢中な | Say sưa, miệt mài | MỘNG TRUNG |
6 | たいくつな | 退屈な | Buồn tẻ, chán ngắt | THOÁI, QUẬT |
7 | けんこうな | 健康な | Khỏe mạnh | KIỆN KHANG |
8 | くるしい | 苦しい | Khổ cực, đau đớn | KHỔ |
9 | へいきな | 平気な | Bình thản, bình tĩnh | BÌNH KHÍ |
10 | くやしい | 悔しい | Tiếc nuối, cay cú | HỐI |
11 | うらやましい | Ghen tỵ | ||
12 | かゆい | Ngứa | ||
13 | おとなしい | Trầm tính, ít nói, dịu dàng | ||
14 | がまんづよい | 我慢強い | Kiên trì, nhẫn lại, sức chịu đựng cao | NGÃ MẠN CƯỜNG |
15 | しょうじきな | 正直な | Trung thực | CHÍNH TRỰC |
16 | けちな | Ky bo, keo kiệt | ||
17 | わがままな | Ích kỷ | ||
18 | せっきょくてきな | 積極的な | Có tính tích cực, chủ động | TÍNH CỰC ĐÍCH |
19 | しょうきょくてきな | 消極的な | Có tính tiêu cực, thụ động | TIÊU CỰC ĐÍCH |
20 | まんぞくな | 満足な | Thỏa mãn, hài lòng | MÃN TÚC |
21 | ふまんな | 不満な | Bất mãn, không hài lòng | BẤT MÃN |
22 | ふあんな | 不安な | Lo lắng, không dễ dàng | BẤT AN |
23 | たいへんな | 大変な | Khó khăn, kinh khủng | ĐẠI BIẾN |
24 | むりな | 無理な | Không thể làm được, quá sức | VÔ LÍ |
25 | ふちゅういな | 不注意な | Không chú ý, không quan tâm | BẤT CHÚ Ý |
26 | らくな | 楽な | Dễ dàng, thoải mái | LẠC |
27 | めんどうな | 面倒な | Rắc rối, phiền toái | DIỆN ĐẢO |
28 | しつれいな | 失礼な | Thất lễ, thô lỗ | THẤT LỄ |
29 | とうぜんな | 当然な | Tất nhiên, đương nhiên, được mong đợi | ĐƯƠNG NHIÊN |
30 | いがいな | 意外な | Không ngờ, ngạc nhiên | Ý NGOẠI |
31 | けっこうな | 結構な | Tốt, ổn, đủ rồi | KẾT CẤU |
32 | はでな | 派手な | Loè loẹt, màu mè | PHÁI THỦ |
33 | じみな | 地味な | Trơn, giản dị, mộc mạc | ĐỊA VỊ |
34 | おしゃれな | Phong cách, thời trang,ăn diện | ||
35 | へんな | 変な | Kì lạ, dị | BIẾN |
36 | ふしぎな | 不思議な | Kỳ lạ, khó hiểu, kì diệu | BẤT TƯ NGHỊ |
37 | ましな | Tốt hơn, thích hợp hơn | ||
38 | むだな | Vô ích, lãng phí | ||
39 | じゆうな | 自由な | Tự do | TỰ DO |
40 | ふじゆうな | 不自由な | Tàn tật, không thuận tiện,phiền toái | BẤT TỰ DO |
41 | あたたまる(自) | 暖まる/温まる | Ấm lên | NOÃN/ÔN |
42 | あたためる(他) | 暖める/温める | Làm ấm | NOÃN/ÔN |
43 | たかまる(自) | 高まる | Tăng lên, cao lên | CAO |
44 | たかめる(他) | 高める | Làm cho tăng lên | CAO |
45 | つよまる(自) | 強まる | Mạnh lên | CƯỜNG |
46 | つよめる(他) | 強める | Làm mạnh, tăng cường | CƯỜNG |
47 | よわまる(自) | 弱まる | Yếu đi, giảm | NHƯỢC |
48 | よわめる(他) | 弱める | Làm suy yếu | NHƯỢC |
49 | ひろまる(自) | 広まる | Lan tràn, mở rộng | QUẢNG |
50 | ひろめる(他) | 広める | Lan rộng ra, làm cho phổ biến | QUẢNG |
51 | ふかまる(自) | 深まる | Sâu | THÂM |
52 | ふかめる(他) | 深める | Làm sâu sắc, tu luyện | THÂM |