Unit 4
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 4
| STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa | Âm Hán Việt |
| 1 | せわ | 世話 | Chăm sóc, hỗ trợ | THẾ THOẠI |
| 2 | かてい | 家庭 | Nhà, gia đình | GIA ĐÌNH |
| 3 | きょうりよく | 協力 | Hợp tác, hiệp lực | HIỆP LỰC |
| 4 | かんしや | 感謝 | Biết ơn, cảm tạ | CẢM TẠ |
| 5 | (お)れい | (お)礼 | Sự biểu lộ lòng biết ơn. |
LỄ |
| 6 | (お)わび | (お)詫び | Lời xin lỗi, tạ lỗi | SÁ |
| 7 | おじぎ | お辞儀 | Sự cúi chào | TỪ NGHI |
| 8 | あくしゅ | 握手 | Bắt tay | ÁC THỦ |
| 9 | いじわる | 意地悪 | Xấu tính, có ác tâm, làm giận | Ý ĐỊA ÁC |
| 10 | いたずら | 悪戯 | Nghịch ngợm, giễu cợt | ÁC HÍ |
| 11 | せつやく | 節約 | Sự tiết kiệm | TIẾT ƯỚC |
| 12 | けいえい | 経営 | Quản lý, kinh doanh | KINH DOANH |
| 13 | はんせい | 反省 | Kiểm điểm, xem xét lại | PHẢN TỈNH |
| 14 | じっこう | 実行 | Thực hiện | THỰC HÀNH |
| 15 | しんぽ | 進歩 | Tiến bộ, tiến triển | TIẾN BỘ |
| 16 | へんか | 変化 | Thay đổi, biến đổi | BIẾN HÓA |
| 17 | はったつ | 発達 | Phát đạt, phát triển | PHÁT ĐẠT |
| 18 | たいりょく | 体力 | Thể lực | THỂ LỰC |
| 19 | しゅつじょう | 出場 | Tham gia | XUẤT TRƯỜNG |
| 20 | かつやく | 活躍 | Hoạt động, thi đấu, trình diễn, sự thành công | HOẠT DƯỢC |
| 21 | きょうそう | 競争 | Cạnh tranh, thi đấu | CẠNH TRANH |
| 22 | おうえん | 応援 | Hỗ trợ, cổ vũ | ỨNG VIỆN |
| 23 | はくしゅ | 拍手 | Vỗ tay | PHÁCH THỦ |
| 24 | にんき | 人気 | Phổ biến, được yêu thích | NHÂN KHÍ |
| 25 | うわさ | 噂 | Tin đồn | ĐỒN |
| 26 | じょうほう | 情報 | Tin tức, thông tin | TÌNH BÁO |
| 27 | こうかん | 交換 | trao đổi, thay thế | GIAO HOÁN |
| 28 | りゅうこう | 流行 | Đúng mốt, hợp thời trang, lan rộng | LƯU HÀNH |
| 29 | せんでん | 宣伝 | Tuyên truyền, công khai | TUYÊN TRUYỀN |
| 30 | こうこく | 広告 | Quảng cáo | QUẢNG CÁO |
| 31 | ちゅうもく | 注目 | Sự chú ý, để ý | CHÚ MỤC |
| 32 | つうやく | 通訳 | Phiên dịch, người phiên dịch | THÔNG DỊCH |
| 33 | ほんやく | 翻訳 | Biên dịch | PHIÊN DỊCH |
| 34 | でんごん | 伝言 | Lời nhắn | TRUYỀN NGÔN |
| 35 | ほうこく | 報告 | Báo cáo | BÁO CÁO |
| 36 | ろくが | 録画 | Ghi hình | LỤC HỌA |
| 37 | こんざつ | 混雑 | Đông đúc, hỗn loạn | HOỖN TẠP |
| 38 | じゅうたい | 渋滯 | Tắc nghẽn | SÁP TRỆ |
| 39 | しょうとつ | 衝突 | Va chạm, xung đột | XUNG ĐỘT |
| 40 | ひがい | 被害 | Thiệt hại | BỊ HẠI |
| 41 | じこ | 事故 | Tai nạn | SỰ CỐ |
| 42 | じけん | 事件 | Biến cố, sự việc | SỰ KIỆN |
| 43 | こしょう | 故障 | Sự cố, phá vỡ, hỏng | CỐ CHƯỚNG |
| 44 | しゅうり | 修理 | Sửa chữa | TU LÝ |
| 45 | ていでん | 停電 | Mất điện | ĐÌNH ĐIỆN |
| 46 | ちょうし | 調子 | Tình trạng, âm điệu | ĐIỀU TỬ |
| 47 | きんちょう | 緊張 | Căng thẳng, lo lắng | KHẨN TRƯƠNG |
| 48 | じしん | 自信 | Tự tin | TỰ TÍN |
| 49 | じまん | 自慢 | Tự hào, khoe khoang | TỰ MÃN |
| 50 | かんしん | 感心 | Ngưỡng mộ, đáng được khen ngợi | CẢM TÂM |
| 51 | かんどう | 感動 | Bị xúc động, cảm động | CẢM ĐỘNG |
| 52 | こうふん | 興奮 | Hưng phấn | HƯNG PHẤN |
| 53 | かんそう | 感想 | Cảm giác, ấn tượng | CẢM TƯỞNG |
| 54 | よそう | 予想 | Dự đoán | DỰ TƯỞNG |
| 55 | せんもん | 專門 | Chuyên môn | CHUYÊN MÔN |
| 56 | けんきゅう | 研究 | Nghiên cứu, tìm hiểu, học tập | NGHIÊN CỨU |
| 57 | ちょうさ | 調査 | Điều tra, khảo sát | ĐIỀU TRA |
| 58 | げんいん | 原因 | Nguyên nhân | NGUYÊN NHÂN |
| 59 | けっか | 結果 | Kết quả | KẾT QUẢ |
| 60 | かいけつ | 解決 | Giải quuyết | GIẢI QUYẾT |
| 61 | かくにん | 碓認 | Xác nhận, xác minh | XÁC NHẬN |
| 62 | りよう | 利用 | Sử dụng, khai thác | LỢI DỤNG |
| 63 | りかい | 理解 | Hiểu | LÝ GIẢI |
| 64 | はっけん | 発見 | Khám phá, tìm thấy, phát hiện | PHÁT KIẾN |
| 65 | はつめい | 発明 | Phát minh | PHÁT MINH |
| 66 | かんけい | 関係 | Quan hệ | QUAN HỆ |
| 67 | だんたい | 団体 | Nhóm, đoàn thể | ĐOÀN THỂ |
| 68 | せんきょ | 選挙 | Cuộc bầu cử | TUYỂN CỬ |
| 69 | ぜいきん | 税金 | Thuế | THUẾ KIM |
| 70 | せきにん | 責任 | Trách nhiệm | TRÁCH NHIỆM |
| 71 | しょるい | 書類 | Tài liệu, hồ sơ, giấy tờ | THƯ LOẠI |
| 72 | だいめい | 題名 | Nhan đề, tên (sách… ) | ĐỀ DANH |
| 73 | じょうけん | 条件 | Điều kiện | ĐIỀU KIỆN |
| 74 | しめきり | 締め切り | Hạn cuối | ĐỀ THIẾT |
| 75 | きかん | 期間 | Kỳ, thời kỳ | KỲ GIAN |
| 76 | ばい | 倍 | Gấp đôi, lần | BỘI |
| 77 | くじ | 籤 | Rút thăm, điều may rủi, xổ số | Thiêm |
| 78 | ちかみち | 近道 | Đường tắt | CẬN ĐẠO |
| 79 | ちゅうしん | 中心 | Trung tâm | TRUNG TÂM |
| 80 | あたり | 辺り | Xung quanh, vùng lân cận | BIÊN |
| 81 | まわり | 周り/回り | Vòng quanh, xung quanh | CHU/HỒI |
| 82 | あな | 穴 | Lỗ | HUYỆT |
| 83 | れつ | 列 | Hàng, dòng | LIỆT |
| 84 | はば | 幅 | Chiều rộng, phạm vi | PHÚC |
| 85 | はんい | 範囲 | Phạm vi | PHẠM VI |
| 86 | ないよう | 内容 | Nội dung | NỘI DUNG |
| 87 | なかみ | 中身 | Bên trong, nội dung | TRUNG THÂN |
| 88 | とくちょう | 特徴 | Đặc trưng, đặc tính | ĐẶC TRƯNG |
| 89 | ふつう | 普通 | Bình thường, thông thường | PHỔ THÔNG |
| 90 | あたりまえ | 当たり前 | Dĩ nhiên, đương nhiên | ĐƯƠNG TIÊN |
| 91 | にせ | 偽 | Giả | NGỤY |
| 92 | べつ | 別 | Khác biệt, riêng biệt | BIỆT |
| 93 | こくせき | 国籍 | Quốc tịch | QUỐC TỊCH |
| 94 | とうよう | 東洋 | Phương Đông | ĐÔNG DƯƠNG |
| 95 | せいよう | 西洋 | Phương Tây, thuộc về phương Tây | TÂY DƯƠNG |
| 96 | こくさい | 国際 | Quốc tế | QUỐC TẾ |
| 97 | しぜん | 自然 | Tự nhiên | TỰ NHIÊN |
| 98 | けしき | 景色 | Phong cảnh, cảnh sắc | CẢNH SẮC |
| 99 | しゅうきょう | 宗教 | Tôn giáo | TÔNG GIÁO |
| 100 | あい | 愛 | Tình yêu | ÁI |




