Unit 5
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 5
| STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa | Âm Hán Việt |
| 1 | とどく | 届く | Được giao, chạm tới | GIỚI |
| 2 | とどける | 届ける | Giao đến, thông báo | GIỚI |
| 3 | かく | 掻く | Đổ, toát mồ hôi, gãi, xấu hổ, mất mặt | TAO |
| 4 | つかむ | 掴む | Nắm, bắt, túm, tóm được | QUẮC |
| 5 | にぎる | 握る | Túm lấy, nắm lấy | ÁC |
| 6 | おさえる | 押さえる | Nắm bắt, giữ | ÁP |
| 7 | ちかづく | 近づく | Lại gần | CẬN |
| 8 | ちかづける | 近づける | Mang, đưa đến gần | CẬN |
| 9 | あう | 合う | Gặp, hợp, đúng | HỢP |
| 10 | あわせる | 合わせる | Hợp, chỉnh | HỢP |
| 11 | あたる | 当たる | Bị đánh, trúng, đối đầu | ĐƯƠNG |
| 12 | あてる | 当てる | Đánh, đúng, chạm | ĐƯƠNG |
| 13 | くらべる | 比べる | So sánh | TỈ |
| 14 | にあう | 似合う | Hợp, vừa | TỰ HỢP |
| 15 | にる | 似る | Giống | TỰ |
| 16 | にせる | 似せる | Bắt trước, mô phỏng | TỰ |
| 17 | わかれる | 分かれる | Chia | PHÂN |
| 18 | わける | 分ける | Bỏ rơi, chia, tách | PHÂN |
| 19 | たす | 足す | Cộng, thêm | TÚC |
| 20 | ひく | 引く | Trừ, bớt, kéo, dẫn | DẪN |
| 21 | ふえる | 増える | Tăng lên, gia tăng | TĂNG |
| 22 | ふやす | 増やす | Làm tăng thêm | TĂNG |
| 23 | へる | 減る | Giảm | GIẢM |
| 24 | へらす | 減らす | Cắt giảm | GIẢM |
| 25 | かわる | 変わる | Thay đổi, biến đổi | BIẾN |
| 26 | かえる | 変える | Đổi | BIẾN |
| 27 | かわる | 替わる/代わる/換わる | Thay đổi, thay thế | THẾ/ĐẠI/HOÁN |
| 28 | かえる | 替える/代える/換える | Thay đổi, thế chỗ cái gì đó | THẾ/ĐẠI/HOÁN |
| 29 | かえる | 返る | Được trả lại | PHẢN |
| 30 | かえす | 返す | Trả lại | PHẢN |
| 31 | ゆずる | 譲る | Bàn giao, chuyển nhượng | NHƯỢNG |
| 32 | たすかる | 助かる | Được trợ giúp | TRỢ |
| 33 | たすける | 助ける | Cứu, giúp | TRỢ |
| 34 | いじめる | 苛める | Bắt nạt, ăn hiếp, chọc ghẹo | HÀ |
| 35 | だます | Lừa bịp | ||
| 36 | ぬすむ | 盗む | Ăn cắp, trộm | ĐẠO |
| 37 | ささる | 刺さる | Mắc, hóc,đâm | THỨ |
| 38 | さす | 刺す | Cắn, hút, chích, châm, thọc | THỨ |
| 39 | ころす | 殺す | Giết, sát hại | SÁT |
| 40 | かくれる | 隠れる | Trốn, nấp, núp | ẨN |
| 41 | かくす | 隠す | Bao bọc, che giấu, che đậy | ẨN |
| 42 | うまる | 埋まる | Bị chôn, lấp | MAI |
| 43 | うめる | 埋める | Chôn cất, mai táng, lấp đầy | MAI |
| 44 | かこむ | 囲む | Bao quanh, vây quanh | VI |
| 45 | つまる | 詰まる | Chất, chặt, tắc, bít, gần lại | CẬT |
| 46 | つめる | 詰める | Chất, nhét vào, rút ngắn | CẬT |
| 47 | ひらく | 開く | Mở, tổ chức | KHAI |
| 48 | とじる | 閉じる | Đóng | BẾ |
| 49 | とぶ | 飛ぶ | Bay, biến mất | PHI |
| 50 | とばす | 飛ばす | Bắn, phóng, làm cho bay, bỏ qua | PHI |
| 51 | ふる | 振る | Vẫy, lắc, rắc, từ chối | CHẤN |
| 52 | めくる | 捲る | Lật lên | QUYỂN |
| 53 | みかける | 見かける | Thấy, tình cờ gặp | KIẾN |
| 54 | たしかめる | 確かめる | Xác nhận, làm cho rõ ràng | XÁC |
| 55 | ためす | 試す | Thử nhiệm | THÍ |
| 56 | くりかえす | 繰り返す | Lặp lại | SÀO PHẢN |
| 57 | やくす | 訳す | Dịch | DỊCH |
| 58 | おこなう | 行う | Tổ chức | HÀNH |
| 59 | まちがう | 間違う | Lỗi, nhầm lẫn | GIAN VI |
| 60 | まちがえる | 間違える | Sai, mắc lỗi | GIAN VI |
| 61 | ゆるす | 許す | Tha thứ, cho phép | HỨA |
| 62 | なれる | 慣れる | Làm quen, quen với | QUÁN |
| 63 | ならす | 慣らす | Làm cho quen | QUÁN |
| 64 | たつ | 立つ | Đứng, đứng lên, dựng lên | LẬP |
| 65 | たてる | 立てる | Dựng đứng, gây ra | LẬP |
| 66 | たつ | 建つ | Được xây dựng, dựng lên | KIẾN |
| 67 | たてる | 建てる | Xây dựng | KIẾN |
| 68 | そだつ | 育つ | Lớn lên, phát triển, được đào tạo | DỤC |
| 69 | そだてる | 育てる | Nuôi, chăm sóc | DỤC |
| 70 | はえる | 生える | Mọc, lớn lên, phát triển | SINH |
| 71 | はやす | 生やす | Mọc | SINH |
| 72 | よごれる | 汚れる | Vấy bẩn, bị bẩn | Ô |
| 73 | よごす | 汚す | Làm dơ,làm bẩn | Ô |
| 74 | こわれる | 壊れる | Hỏng, bị hỏng | HOẠI |
| 75 | こわす | 壊す | Làm hư, làm hỏng, gây hại | HOẠI |
| 76 | われる | 割れる | Bể, nứt, hỏng | CÁT |
| 77 | わる | 割る | Làm vỡ, chia | CÁT |
| 78 | おれる | 折れる | Bị bẻ, gãy | CHIẾT |
| 79 | おる | 折る | Bẻ gãy, gấp lại | CHIẾT |
| 80 | やぶれる | 破れる | Rách | PHÁ |
| 81 | やぶる | 破る | Làm rách, phá vỡ | PHÁ |
| 82 | まがる | 曲がる | Cong, rẽ | KHÚC |
| 83 | まげる | 曲げる | Bẻ cong, uốn cong | KHÚC |
| 84 | はずれる | 外れる | Thảo ra, tách ra | NGOẠI |
| 85 | はずす | 外す | Tháo ra, sai lệch, không đúng | NGOẠI |
| 86 | ゆれる | 揺れる | Dao động, lung lay | DAO |
| 87 | ゆらす | 揺らす | Rung lắc, làm lung lay | DAO |
| 88 | ながれる | 流れる | Chảy, trôi, lan ra | LƯU |
| 89 | ながす | 流す | Làm cho chảy ra | LƯU |
| 90 | ぬれる | 濡れる | Ướt | NHU |
| 91 | ぬらす | 濡らす | Làm ướt | NHU |
| 92 | まよう | 迷う | Lạc đường, lúng túng | MÊ |
| 93 | なやむ | 悩む | Lo, buồn | NÃO |
| 94 | あわてる | 慌てる | Vội, luống cuống, bối rối | HOẢNG |
| 95 | さめる | 覚める | Tỉnh dậy, dậy | GIÁC |
| 96 | さます | 覚ます | Đánh thức, làm cho tỉnh | GIÁC |
| 97 | ねむる | 眠る | Ngủ | MIÊN |
| 98 | いのる | 祈る | Cầu nguyện | KÌ |
| 99 | いわう | 祝う | Ăn mừng, chúc mừng | CHÚC |
| 100 | かんじる | 感じる | Cảm giác, cảm thấy | CẢM |




