Unit 7
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 7
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa | Âm hán việt |
1 | こい | 濃い | Đậm ,đặc | NỒNG |
2 | うすい | 薄い | Nhạt, mỏng | BẠC |
3 | すっぱい | 酸っぱい | Chua | TOAN |
4 | くさい | 臭い | Thối ,tanh | XÚ |
5 | おかしい | Buồn cười , kì quặc ,lạ | ||
6 | かっこいい | Bảnh bao , ngầu | ||
7 | うまい | Giỏi, ngon ,suôn sẻ | ||
8 | したしい | 親しい | Thân thiết | THÂN |
9 | くわしい | 詳しい | Cụ thể, chi tiết | TƯỜNG |
10 | こまかい | 細かい | Nhỏ, chi tiết ,(tiền)lẻ | TẾ |
11 | あさい | 浅い | Nông | THIỂN |
12 | かたい | 固い硬い | Cứng | CỐ/NGẠNH |
13 | ぬるい | Nguội | ||
14 | まぶしい | Chói | ||
15 | むしあつい | 蒸し暑い | Oi bức | CHƯNG THỬ |
16 | せいけつな | 清潔な | Sạch sẽ | THANH KHIẾT |
17 | しんせんな | 新鮮な | Tươi | TÂN TIÊN |
18 | ゆたかな | 豊かな | Giàu có,trù phú ,đa dạng | PHONG |
19 | りっぱな | 立派な | Xuất chúng,tuyệt vời | LẬP PHÁI |
20 | せいかくな | 正確な | Chính xác | CHÍNH XÁC |
21 | じゅうような | 重要な | Trọng yếu ,quan trọng | TRỌNG YẾU |
22 | ひつような | 必要な | Cần thiết | TẤT YẾU |
23 | もったいない | Lãng phí | ||
24 | すごい | Kinh khủng,giỏi,tuyệt vời | ||
25 | ひどい | Tồi tệ ,khủng khiếp | ||
26 | はげしい | 激しい | Mãnh liệt ,ác liệt | KÍCH |
27 | そっくりな | Nhìn giống | ||
28 | きゅうな | 急な | Gấp, nhanh,đột nhiên | CẤP |
29 | てきとうな | 適当な | Phù hợp,vô trách nhiệm | THÍCH ĐƯƠNG |
30 | とくべつな | 特別な | Đặt biệt | ĐẶC BIỆT |
31 | かんぜんな | 完全な | Hoàn toàn ,tất cả | HOÀN TOÀN |
32 | さかんな | 盛んな | Thịnh vượng ,Lớn ,Thường xuyên | THIỊNH |
33 | さまざまな | 様々な | Nhiều loại ,đa dạng | DẠNG |
34 | かのうな | 可能な | Khả thi, có thể | KHẢ NĂNG |
35 | ふかのうな | 不可能な | Không thể | BẤT KHẢ NĂNG |
36 | きほんてきな | 基本的な | Cơ bản | CƠ BẢN ĐÍCH |
37 | こくさいてきな | 国際的な | Tính quốc tế | QUỐC TẾ ĐÍCH |
38 | ばらばらな | Chia rẽ,phân tán | ||
39 | ぼろぼろな | Rách nát ,tồi tàn ,te tua |