Thư viện học tiếng Nhật

Từ vựng N3 – Unit 9 – Mimikara oboeru

Xem nhanh

Unit 9

Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 9

Từ vựng N3 - Unit 9 - Mimikara oboeru

STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán Việt
1 どくしょ 読書 Đọc sách ĐỘC THƯ
2 えんそう 演奏 Biểu diễn DIỄN TẤU
3 げいじゅつ 芸術 Nghệ thuật NGHỆ THUẬT
4 けんさ 検查 Kiểm tra KIỂM TRA
5 けつえき 並液 Máu HUYẾT DỊCH
6 ちりょう 治療 Trị liệu, chữa trị TRỊ LIỆU
7 しょうじょう 症状 Triệu chứng CHỨNG TRẠNG
8 ぼう 予防 Đề phòng DỰ PHÒNG
9 えいよう 栄養 Dinh dưỡng VINH DƯỠNG
10 しゅじゅつ 手術 Phẫu thuật THỦ THUẬT
11 しぼう 死亡 Chết TỬ VONG
12 いのち Sinh mệnh MỆNH
13 っしょう Cuộc sống NHẤT SINH
14 ごかい 誤解 Hiểm nhầm NGỘ GIẢI
15 こうかい 後悔 Hối hận HẬU HỐI
16 わけ Lý do, ý nghĩa DỊCH
17 たいど 態度 Thái độ THÁI ĐỘ
18 くせ Tật PHÍCH
19 れいぎ 礼儀 Lễ nghĩa LỄ NGHI
20 もんく 文句 Câu văn, phàn nàn VĂN CÚ
21 ひょうじょう 表情 Diện mạo, biểu cảm BIỂU TÌNH
22 ひょうめん 表面 Bề mặt BIỂU DIỆN
23 きんえん 禁煙 Cấm hút thuốc CẤM YÊN
24 きんし 禁止 Cấm CẤM CHỈ
25 かんせい 完成 Hoàn thành HOÀN THÀNH
26 かだい 課題 vấn đề, chủ đề KHÓA ĐỀ
27 れいがい 例外 Ngoại lệ LỆ NGOẠI
28 きほん 基本 Cơ bản CƠ BẢN
29 きろく 記録 Ghi chép, kỷ lục KÝ LỤC
30 じょうたい 状態 Trạng thái TRẠNG THÁI
31 できごと 出来事 Sự kiện XUẤT LAI SỰ
32 ばめん 場面 Tình huống, hiện trường TRƯỜNG DIỆN
33 きかい 機会 Cơ hội CƠ HỘI
34 きょり 距離 Cư ly, khoảng cách CỰ LY
35 ていあん 提案 Đề án ĐỀ ÁN
36 やりとり やり取り Trao đổi THỦ
37 ちしき 知識 Kiến thức TRI THỨC
38 じつりょく 実力 Thực lực THỰC LỰC
39 しゅだん 手段 Cách thức, phương pháp THỦ ĐOẠN
40 だいひょう 代表 Đại biểu ĐẠI BIỂU
41 えいきょう 影響 Ảnh hưởng ẢNH HƯỞNG
42 こうか 効果 Hiệu quả HIỆU QUẢ
43 いんしょう 印象 Ấn tượng ẤN TƯỢNG 
44 しるし Dấu hiệu, biểu tượng ẤN 
45 あいず 合図 Ám hiệu, ra hiệu HỢP ĐỒ
46 きょうつう 共通 Điểm chung CỘNG THÔNG
47 きょうちょう 強調 Nhấn mạnh CƯỜNG ĐIỀU
48 しょうりゃく 省略 Lược bớt TỈNH LƯỢC
49 ちょうせん 挑戦 Thử thách THIÊU CHIẾN
50 やるき やる気 Có hứng thú, động lực KHÍ
51 ゆうき 勇気 Dũng khí, dũng cảm DŨNG KHÍ
52 しかく 資格 Tư cách, bằng cấp, xứng đáng TƯ CÁCH
53 しんせい 申請 Đăng ký, ứng tuyển THÂN THỈNH
54 ほんにん 本人 Người chính, người chủ BẢN THÂN
55 けいやく 契約 Hợp đồng KHIẾT ƯỚC
56 しょうめい 証明 Chứng minh CHỨNG MINH
57 へんこう 変更 Thay đổi BIẾN CANH
58 ほぞん 保存 Lưu, bảo quản BẢO TỒN
59 ほご 保護 Bảo tồn, bảo vệ, đảm bảo BẢO HỘ
60 かんきょう 環境 Môi trường  HOÀN CẢNH
61 しげん 資源 Tài nguyên TƯ NGUYÊN
62 ふそく 不足 Thiếu, không đầy đủ BẤT TÚC
63 へいきん 平均 Bình quân BÌNH QUÂN
64 わりあい 割合 Tỷ lệ,tương đối CÁT HỢP
65 しょうばい 商売 Kinh doanh THƯƠNG MẠI
66 しょうひん 商品 Sản phẩm THƯƠNG PHẨM
67 しつ Chất lượng CHẤT
68 かた Kiểu HÌNH
69 せいさん 生産 Sản xuất SINH SẢN
70 しょうひ 消費 Tiêu dùng, tiêu hao TIÊU PHÍ
71 ぶっか 物価 giá cả VẬT GIÁ
72 とうさん 倒産 Phá sản ĐÁO SẢN
73 けいたい 携帯 Mang theo, di động HUỀ ĐỚI
74 げんだい 現代 Hiện đại, ngày nay HIỆN ĐẠI
75 せいき 世紀 Thế kỷ THẾ KỶ
76 ぶんか 文化 Văn hóa VĂN HÓA
77 とし 都市 Đô thị , thành phố ĐÔ THỊ
78 ちほう 地方 Địa phương ĐỊA PHƯƠNG
79 せんそう 戦争 Chiến tranh CHIẾN TRANH
80 へいわ 平和 Hòa Bình BÌNH HÒA
0976675792
Học thử miễn phí