Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 1 Ngày 1
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
愛想がいい | Hòa nhã, nhã nhặn | |
センスがいい | Có óc thẩm mỹ | |
センスがいい | Tốt tính | |
いさぎよい | Thẳng thắn, chơi đẹp | いさぎよく罪を認める |
情け深い | Thấu hiểu | |
用心深い | Thận trọng | |
りりしい | Hào hiệp, dũng cảm | |
若々しい | Trẻ trung | |
勇ましい | Can đảm, gan dạ | |
たくましい | Mạnh mẽ | |
思いやりがある | Chu đáo, ân cần | |
思いやる | Biết quan tâm | |
気品がある | Sang trọng, có phẩm cách | |
色気がある | Khêu gợi | |
しとやかな | Lịch thiệp, điềm đạm | |
チャーミングな | Hấp dẫn, có sức hút | |
気まぐれな | Tính khí thất thường | |
近寄りがたい | Khó gần | |
無口な | Ít nói, trầm lặng | |
陰気な | U ám, tối tăm | |
なれなれしい | Vồn vã quá mức | |
いやらしい | Khó ưa, đáng ghét | |
卑しい | Ti tiện, hạ cấp | |
しぶiとい | Kiên trì, ngoan cường | |
荒っぼい | Thô bỉ, lỗ mãng | |
金遣いが荒い | Vung tay quá trán, phung phí | |
まめな | Cần cù | |
生真面目な | Nghiêm túc | |
勤勉な | Siêng năng, chăm chỉ | |
誠実な | Chân thật, thật thà | |
まともな | Đứng đắn, có khuôn phép | |
大柄な | To lớn | |
小柄な | Bé nhỏ | |
活発な | Năng động | |
有望な | Có triển vọng, đầy hứa hẹn | |
純粋な | Trong sáng | |
無邪気な | Ngây thơ | |
温和な | Từ tốn, ôn hòa | |
気さくな | Thân thiện, dễ gần | |
おおらかな | Dễ tính, thoải mái | |
素朴な | Mộc mạc | |
素朴な疑問 | Một câu hỏi đơn giản | |
デリケートな | Nhạy cảm | |
物好きな | Tò mò | |
孤独な | Cô độc | |
臆病な | Nhút nhát | |
おせっかいな | Lăng xăng | |
おっちょこちょいな | Hấp tấp | |
でしゃばりな | Thích xen vào chuyện người khác, nhiều chuyện | |
きざな | Khoa trương, phô trương | |
レーズな | Đủng đỉnh, cẩu thả | |
無礼な | Thô lỗ, vỗ về |