Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 1 Ngày 3
| Từ | Nghĩa | Ví dụ |
| うつむく | Cúi gằm mặt, cúi đầu | うなずく: gật đầu |
| まばたき(を)する | Chớp mắt | |
| 目をつぶる | Nhắm mắt | |
| 一言つぶやく | Lầm bầm một mình | ささやく: Thì thầm |
| 歌を口ずさむ | Ngân nga một bài hát | |
| 煙にむせる | Sặc khói | 食べ物でむせる |
| ほっペたをつねる | Nhéo má | |
| 草をむしる | Nhổ cỏ | |
| カレンダーをめくる | Giở lịch | |
| 塩をつまむ | Bốc một nhúm muối | 鼻をつまむ |
| 花を摘む | Ngắt hoa | 才能の芽を摘む |
| 足をさする | Xoa chân | |
| 髪の毛をいじる | Nghịch tóc | 庭をいじる |
| 家具のほこりをはたく | Phủi bụi trên đồ đạc | |
| 水をすくう | Vốc nước | |
| 杖を突く | Chống gậy | |
| 赤ちゃんを バスタオルでくるむ |
Quấn em bé trong khăn | |
| 紙を丸める | Vo tròn tờ giấy | 体を丸める |
| マッチを擦る | Quẹt diêm | |
| 指をさす | Chỉ tay | |
| 横になる | Nằm xuống | |
| うつ伏せになる | Nằm sấp | |
| 仰向けになる | Nằm ngửa | |
| 体を反らす(曲げる) | Uốn người ra sau | |
| 馬にまたがる | Cưỡi ngựa | 3年にまたがる |
| 湯につかる | Ngâm trong nước ấm | |
| 門をくぐる | Đi băng qua cổng | |
| 水たまりをよける | Tránh/né vũng nước | |
| 水中でもがく/あがく | Vật lộn/vùng vẫy trong nước | |
| 山中をさまよう | Đi lang thang trong núi |



