Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 1 Ngày 6
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
体がだるい | Uể oải | |
寒気がする | Ớn lạnh | |
疲労で目がかすむ | Mắt mờ đi vì mệt | |
貧血になる | Bị thiếu máu | |
安静にする | Nghỉ ngơi, tịnh dưỡng | |
虫に刺される | Bị côn trùng chích/cắn | |
とげが刺さる | Bị gai nhọn đâm | |
めまいがする | Bị choáng, chóng mặt | |
意識がもうろうとする | Nửa tỉnh nửa mê | |
意識が遠ざかる (-を)遠ざける |
Rơi vào hôn mê | |
意識不明になる | Mất ý thức | |
足首をねんざする | Vẹo cổ chân | |
打ったところがはれる | Chỗ bị va đạp sưng lên | |
足がむくむ | Chân bị sưng phù | むくみ(N): Chỗ bị sưng, phù |
下痢をする | Bị tiêu chảy | 便秘になる: Bị táo bón |
妊娠する | Có thai | 出産(=お産): Sinh con |
歯を矯正する | Chỉnh răng, niềng răng | |
湿疹ができる | Bị chàm | |
皮膚をかく | Cào, gãi da | 猫に引っかかれる: Bị mèo cào |
病気の進行が早まる | Bệnh diễn tiến nhanh | (~を)早める: Thúc đẩy, làm cho nhanh |
体が弱る | Thể trạng yếu | |
痛みが強まる<->弱まる | Cơn đau mạnh lên <-> yếu đi | (を)強める<->弱める: Làm cho mạnh lên, tăng lên <-> Làm cho nhẹ đi, giảm xuống |
痛みを和らげる | Làm dịu cơn đau | (~が)和らぐ: Dịu đi, nhẹ nhàng |
リハビリする リハビリを受ける |
Phục hồi chức năng | |
入院する | NHập viện | 退院する: Xuất viện |
患者に付き添う | Đi theo bệnh nhân | |
面会に行く | Đi gặp mặt | (お)見舞いに行く: Đi thăm bệnh |
癌 | Ung thư | 「ガン」とカタカナで書くことが多い |
ぜんそく | Hen suyễn | ぜんそくの発作: Bộc phát bệnh hen suyễn |
気管支炎 | Viêm phế quản | |
肺炎 | Viêm phổi | |
皮膚炎 | Viêm da | アトピー性皮膚炎: Viêm da atopy (viêm da cơ địa) |
うつ病 | Trầm cảm | |
認知症 | Chứng lú lẫn, bệnh mất trí nhớ | ラアルツハイマー病 : Bệnh alzheimer |
熱中症 | Say nắng, sốc nhiệt | |
花粉症 | Dị ứng phấn hoa |