Từ vựng soumatome N1 – Tuần 2 Ngày 2
Từ | Ví dụ | Nghĩa | |
かする | 弾が耳をかすった。 →かすり傷/すり傷 |
Quả bóng sượt ngang qua tai Sướt da, trầy da |
|
ぶれる | 写真がぶれている | Hình bị mờ | |
ぼやける | 字がぼやけてよく見えない | Chữ nhòe quá, không đọc được | |
かさむ | 経費がかさむ | Chi phí chồng chất | |
かさばる | 荷物がかさばって持ちにくい | Hành lý cồng kềnh khó mang | |
重なる | 予定が重なる | Kế hoạch bị chồng chéo/trùng lặp | ~(を)重ねる: chồng chất, bị trùng |
そびえる | 高層ビルが空にそびえている | Tòa nhà cao chọc trời | |
たるむ | ひもがたるんでいる 気持ちがたるむ |
Dây bị lỏng Tâm trạng chùng xuống |
|
とろける | 口の中でチーズがとろける | Pho mát tan trong miệng | |
はげる | ペンキがはげる 頭がはげる |
Sơn bị tróc ra Bị hói đầu |
|
さえずる | 小鳥がさえずる | Chim hót líu lo | |
きしむ | 床がきしむ | Sàn nhà kêu kin kít | |
弹く | 油は水を弾く ギターの弦を弾く |
Dầu đẩy nước Gảy đàn ghita |
|
はぐ | 魚の皮をはぐ | Cạo da cá | |
潤う | 肌が潤う 駅ができて商店街が潤う |
Làn da ẩm mượt Nhà ga mới hoàn thành làm khu mua sắm sôi động hơn |
|
繪う | ほころびを繕う 体裁を繕う |
Vá chỗ rách Chỉnh trang bề ngoài |
|
はかどる | 仕事がはかどる | Công việc tiến triển suôn sẻ | |
差し掛かる | 曲がり角に差し掛かる 子ともが思春期に差し掛かる |
Đến ngã rẽ Đứa trẻ đang bước vào tuổi dậy thì |
|
引きずる | 足を引きずる | Kéo lê chân | |
反る | 板が版反る | Tấm ván bị cong | ひげをそる:cạo râu |
とがる | とがったナイフ | Dao nhọn | |
はれる | まぶたがはれる | Sưng mí mắt | |
ずれる | 眼鏡がずれる タイミングがずれる |
Mắt kiếng bị lêch Thời gian bị lệch |
|
いかれるく俗語〉 | エンジンがいかれる | Động cơ bị hỏng |