Từ |
Ví dụ |
Nghĩa |
|
|
志す |
学者を志す |
Quyết định trở thành học giả |
|
|
試す |
新商品を試す |
Thử nghiệm sản phẩm mới |
|
|
犯す |
罪を犯す |
Phạm tội |
|
|
乱す |
秩序を乱す |
Gây mất trật tự |
(~が)乱れる |
|
満たす |
容器に水を満たす |
Đổ nước đầy bình chứa |
要求を満たす |
Đáp ứng yêu cầu |
果たす |
目的を果たす |
Hoàn thành mục tiêu |
|
|
抜かす |
1行抜かして読む |
Đọc bỏ sót 1 dòng |
|
|
負かす |
敵を負かす |
Đánh bải đối thủ/ kẻ địch |
|
|
悩ます |
騒音に悩まされる |
Bị làm phiền bởi tiếng ồn |
|
|
慣らす |
耳を慣らす |
Luyện tai nghe |
|
|
荒らす |
イノシシが作物を荒らす |
Heo rừng phá hoại hoa màu |
|
|
費やす |
エネルギーを費やす |
Sử dụng/ Tiêu hao năng lượng |
|
|
練る |
計画を練る |
Lập kế hoạch tỉ mỉ |
|
|
鈍る |
勘が鈍る |
Trực giác không nhạy |
|
|
勝る |
これに勝る喜びはない |
Không gì vui hơn điều này |
|
|
操る |
機械を上手に操る |
Vận hành máy móc thành thạo |
|
|
群がる |
アリが砂糖に群がる |
Đàn kiến bu quanh đường |
|
|
備わる |
才能が備わっている |
Tài năng có sẵn |
|
|
改まる |
規則が改まる |
Luật được sử đổi |
改まった場所 |
Nơi trang trọng |
病む |
肺を病む |
Bị bệnh phổi |
気に病む |
Lo lắng |
富む |
天然資源に富む |
Giàu tài nguyên thiên nhiên |
|
|
恵む |
食べ物を恵む |
Ban phát thức ăn |
恵み(N) |
Ân huệ |
営む |
日常生活を営む |
Sinh hoạt đời sống hàng ngày |
旅館を営む |
Kinh doanh lữ quán |
危ぶむ |
会議の開催が危ぶまれる |
Lo lắng về việc tổ chức hội nghị |
|
|
負う |
責任を負う |
Chịu trách nhiệm |
やけどを負う |
Bị phỏng |
沿う |
川に沿って進む |
Di chuyển dọc theo con sông |
|
|
損なう |
健康を損なう |
Gây hại cho sức khoẻ |
|
|
似通う |
似通った考え |
Suy nghĩ giống nhau |
|
|
恥じらう |
下を向いて恥じらう |
Xấu hổ cúi gằm mặt xuống |
|
|
保つ |
部屋を清潔に保つ |
Giữ gìn phòng sạch sẽ |
|
|