Thư viện học tiếng Nhật

Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 4

Xem nhanh

Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 4

Từ vựng soumatome N1 - Tuần 5 Ngày 4

Từ Ví dụ Nghĩa
志す 学者を志す Quyết định trở thành học giả
試す 新商品を試す Thử nghiệm sản phẩm mới
犯す 罪を犯す Phạm tội
乱す 秩序を乱す Gây mất trật tự (~が)乱れる
満たす 容器に水を満たす Đổ nước đầy bình chứa 要求を満たす Đáp ứng yêu cầu
果たす 目的を果たす Hoàn thành mục tiêu
抜かす 1行抜かして読む Đọc bỏ sót 1 dòng
負かす 敵を負かす Đánh bải đối thủ/ kẻ địch
悩ます 騒音に悩まされる Bị làm phiền bởi tiếng ồn
慣らす 耳を慣らす Luyện tai nghe
荒らす イノシシが作物を荒らす Heo rừng phá hoại hoa màu
費やす エネルギーを費やす Sử dụng/ Tiêu hao năng lượng
練る 計画を練る Lập kế hoạch tỉ mỉ
鈍る 勘が鈍る Trực giác không nhạy
勝る これに勝る喜びはない Không gì vui hơn điều này
操る 機械を上手に操る Vận hành máy móc thành thạo
群がる アリが砂糖に群がる Đàn kiến bu quanh đường
備わる 才能が備わっている Tài năng có sẵn
改まる 規則が改まる Luật được sử đổi 改まった場所 Nơi trang trọng
病む 肺を病む Bị bệnh phổi 気に病む Lo lắng
富む 天然資源に富む Giàu tài nguyên thiên nhiên
恵む 食べ物を恵む Ban phát thức ăn 恵み(N) Ân huệ
営む 日常生活を営む Sinh hoạt đời sống hàng ngày 旅館を営む Kinh doanh lữ quán
危ぶむ 会議の開催が危ぶまれる Lo lắng về việc tổ chức hội nghị
負う 責任を負う Chịu trách nhiệm やけどを負う Bị phỏng
沿う 川に沿って進む Di chuyển dọc theo con sông
損なう 健康を損なう Gây hại cho sức khoẻ
似通う 似通った考え Suy nghĩ giống nhau
恥じらう 下を向いて恥じらう Xấu hổ cúi gằm mặt xuống
保つ 部屋を清潔に保つ Giữ gìn phòng sạch sẽ
0976675792
Học thử miễn phí