Từ vựng N3 – Unit 12 – Mimikara oboeru
Unit 12 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 12 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 ぐっすり
Unit 12 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 12 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 ぐっすり
Unit 11 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 11 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán tự 1 パートナー
Unit 10 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 10 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán Việt 1 のぼる
Unit 9 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 9 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán Việt 1 どくしょ