Thư viện học tiếng Nhật

Tango N1 – Phần 2

Xem nhanh

Phần 2 11 replica rolex day date mens m128348rbr 0005 rolex calibre 2836 2813 automatic gold tone

Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo v9 rolex daytona rolex calibre 7750 mingzhu engine mens 116508bkso automatic – Phần 2 /

Tango N1 - Phần 2

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
THỨ とげ gai góc, mảnh vụn
所が SỞ ところが tuy nhiên
取り引き THỦ DẪN とりひき sự giao dịch, sự mua bán
刊行 KHAN HÀNH かんこう sự phát hành
乏しい PHẠP とぼしい cùng khốn, bần cùng
共働き CỘNG ĐỘNG ともばたらき cùng nhau làm việc
操る THAO あやつる điều khiển
徒歩 ĐỒ BỘ とほ sự đi bộ
公認 CÔNG NHẬN こうにん sự công nhận, sự thừa nhận chính thức
捕らえる BỘ とらえる tóm, bắt, bắt giữ
同調 ĐỒNG ĐIỀU どうちょう nhập tâm, đồng điệu
勧誘 KHUYẾN DỤ かんゆう sự khuyên bảo, khuyên bảo
購読 CẤU ĐỘC こうどく việc đặt mua báo, sự đặt mua báo
購入 CẤU NHẬP こうにゅう việc mua, mua
殿様 ĐIỆN DẠNG とのさま lãnh chúa phong kiến
富む PHÚ とむ giàu có
並み TỊNH なみ bình thường, sự phổ thông
悩み NÃO なやみ sự trăn trở, đắn đo suy nghĩ
公募 CÔNG MỘ こうぼ sự tuyển dụng, sự thu hút rộng rãi
何しろ なにしろ dù thế nào đi nữa, =とにかく
束の間 THÚC GIAN つかのま khoảng thời gian rất ngắn, một chốc
何卒 HÀ TỐT なにとぞ xin vui lòng
悩ましい NÃO なやましい trăn trở, không biết nên lựa chọn như thế nào
動的 ĐỘNG ĐÍCH どうてき động lực, động lực học
NAN なん tai nạn
志す CHÍ こころざす ước muốn, ý muốn
鈍る ĐỘN なまる cùn đi, không sắc
概略 KHÁI LƯỢC がいりゃく khái lược, tóm tắt
生温い SANH ÔN なまぬるい hơi ấm ấm
学芸 HỌC VÂN がくげい khoa học xã hội, khoa học nhân văn
滑らか HOẠT なめらか sự trơn tru
投げ出す ĐẦU XUẤT なげだす ném đi, từ bỏ
心強い TÂM CƯỜNG こころづよい vững tâm, vững lòng, =とても安心
好調 HẢO ĐIỀU こうちょう có trạng thái tốt, thuận lợi
快い KHOÁI こころよい dễ chịu, vui lòng
天地 THIÊN ĐỊA あめつち thiên địa, bầu trời và mặt đất
届け GIỚI とどけ giấy, đơn
産む SẢN うむ sinh, đẻ
監視 GIAM THỊ かんし giám sát
外相 NGOẠI TƯƠNG がいしょう Bộ trưởng Bộ Ngoại giao, Ngoại trưởng
THƯỢNG なお ngoài ra, hơn nữa
生まれつき SANH うまれつき tự nhiên, bẩm sinh
幹線 CÁN TUYẾN かんせん tuyến chính, đường chính
取り立てる THỦ LẬP とりたてる 1. thu tiền, đòi tiền 2. chỉ định, bổ nhiệm 3. nhấn mạnh vào
取り調べる THỦ ĐIỀU とりしらべる hỏi cung. lấy lời khai
取り次ぐ THỦ THỨ とりつぐ chuyển giao
関税 QUAN THUẾ かんぜい thuế quan
購買 CẤU MÃI こうばい sự mua, việc mua vào
感染 CẢM NHIỄM かんせん sự nhiễm, sự truyền nhiễm
荒廃 HOANG PHẾ こうはい sự phá huỷ, sự tàn phá
0976675792
Học thử miễn phí