Bài 17 – どう しましたか? - Từ vựng

https://youtu.be/ZbWYS6Y6zJ4

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 おぼえます 覚えます nhớ
2 わすれます 忘れます quên
3 なくします mất, đánh mất
4 [レポートを] だします 出します nộp(báo cáo)
5 はらいます 払います trả tiền
6 かえします 返します trả lại
7 でかけます 出かけます ra ngoài
8 ぬぎます 脱ぎます cởi(quần áo, giầy)
9 もっていきます 持って行きます mang đi
10 もってきます 持って来ます mang đến
11 しんぱいします 心配します lo lắng
12 ざんぎょうします 残業します làm thêm giờ
13 しゅっちょうします 出張します đi công tác
14 [くすりを] のみます 「薬を」飲みます uống thuốc
15 [おふろに] はいります 「あふろに」入ります tắm bồn
16 たいせつ[な] 大切「な」 quan trọng
17 だいじょうぶ[な] 大丈夫「な」 không sao, không có vấn đề gì
18 あぶない 危ない nguy hiểm
19 もんだい 問題 vấn đề
20 こたえ 答え câu trả lời
21 きんえん 禁煙 cấm hút thuốc
22 [けんこう] ほけんしょう 健康保険証 thẻ bảo hiềm(y tế)
23 かぜ cảm, cúm
24 ねつ sốt
25 びょうき 病気 ốm, bệnh
26 くすり thuốc
27 [お]ふろ bồn tắm
28 うわぎ 上着 áo khoác
29 したぎ 下着 quần áo lót
30 せんせい 先生 bác sĩ
31 2、3にち 2、3日 vài ngày
32 2、3~ vài ~ – ~
33 ~までに trước ~ (chỉ thời gian)
34 ですから vì thế, vì vậy, do đó
35 どうしましたか Có vần đề gì?/Anh/ Chị bị làm sao?
36 [~が] いたいです Tôi bị đau~
37 のど họng
38 おだいじに Anh/ chị nhớ giữ gìn sức khỏe.(nói vs người bị ốm)

Danh sách 50 bài Minna

0976675792
Học thử miễn phí