STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
ききます「先生に」 |
聞きます |
hỏi (giáo viên) |
2 |
みち |
道 |
đường |
3 |
こうさてん |
操作店 |
ngã tư |
4 |
しんごう |
信号 |
đèn tín hiệu |
5 |
ひっこしします |
引越しします |
chuyển nhà |
6 |
まわします |
回します |
vặn (nút) |
7 |
ひきます |
引きます |
kéo |
8 |
かえます |
変えます |
đổi |
9 |
さわります |
触ります |
sờ ,chạm vào |
10 |
でます |
出ます |
ra,đi ra |
11 |
うごきます |
動きます。 |
chuyển động ,chạy |
12 |
あるきます |
歩きます |
đi bộ (trên đường) |
13 |
わたります |
渡ります |
qua ,đi qua (cầu) |
14 |
きをつけます |
気を付けます |
chú ý,cẩn thận |
15 |
でんきや |
電気屋 |
cửa hàng đồ điện |
16 |
こしょう |
故障 |
hỏng |
17 |
―や |
ー屋 |
cửa hàng– |
18 |
サイズ |
|
cỡ,kích thước |
19 |
おと |
音 |
âm thanh |
20 |
きかい |
機械 |
máy móc |
21 |
つまみ |
|
núm vặn |
22 |
かど |
角 |
góc |
23 |
はし |
橋 |
cầu |
24 |
ちゅうしゃじょう |
駐車場 |
bãi đỗ xe |
25 |
おしょうがつ |
お正月 |
tết dương lịch |
26 |
ごちそうさまでした |
|
xin cảm ơn anh chị đã đãi tôi bữa cơm |
27 |
ーめ |
ー目 |
-thứ / -số (biểu thị thứ tự) |
28 |
たてもの |
建物 |
tòa nhà |
29 |
がいこくじんとうろくしょう |
外国人登録証 |
thẻ đăng kí người nước ngoài / thẻ đăng kí ngoại kiều |