STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | かいます | 飼います | nuôi,chăn nuôi |
2 | たてます | 建てます | xây dựng |
3 | はしります | 走ります | chạy |
4 | とります | 取ります | xin(nghỉ) |
5 | みえます | 見えます | có thể nhìn thấy |
6 | きこえます | 聞こえます | có thể nghe thấy |
7 | できます | được hoàn thành,được làm | |
8 | ひらきます | 開きます | mở,tổ chức (lớp) |
9 | ペット | thú cưng,động vật nuôi | |
10 | とり | 鳥 | chim |
11 | こえ | こえ | tiếng,giọng nói |
12 | なみ | 波 | sóng |
13 | はなび | 花火 | pháo hoa |
14 | けしき | 景色 | phong cảnh |
15 | ひるま | 昼間 | ban ngày |
16 | むかし | 昔 | ngày xưa |
17 | どうぐ | 道具 | dụng cụ |
18 | じどうはんばいき | 自動販売機 | máy bán hàng tự động |
19 | つうしんはんばい | 通信販売 | thương mại viễn thông |
20 | クリーニング | giặt ủi | |
21 | マンション | chung cư | |
22 | だいどころ | 台所 | nhà bếp |
23 | ~後 | ~ご | sau… |
24 | ~しか | chỉ | |
25 | ~きょうしつ | ~教室 | lớp học |
26 | パーティールーム | phòng tiệc | |
27 | かんさいくうこう | 関西空港 | sân bay Kansai |
28 | あきはばら | 秋葉原 | khu bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo |
29 | いず | 伊豆 | một đảo thuộc tỉnh Shizuoka |
30 | にちようびだいく | 日曜日大工 | thợ mộc chủ nhật |
31 | ほんだな | 本棚 | kệ sách,giá sách |
32 | いつか | một ngày nào đó | |
33 | ゆめ | 夢 | mơ |
34 | いえ | 家 | nhà |
35 | すばらしい | 開きます素晴らしい | tuyệt vời |
36 | こどもたち | 子どもたち | bọn trẻ |
37 | だいすき | 大好き | rất thích |
38 | まんが | 漫画 | truyện tranh |
39 | しゅじんこう | 主人公 | nhân vật chính |
40 | かたち | 形 | hình dạng |
41 | ロボット | 景色 | người máy |
42 | ふしぎな | 不思議な | kì lạ, thần bí |
43 | ポケット | túi | |
44 | たとえば | 例えば | ví dụ |
45 | つけます | 付けます | lắp ghép |
46 | じゆうに | 自由に | tự do |
47 | そら | 空 | bầu trời |
48 | とびます | 飛びます | bay |
49 | じぶん | 自分 | tự mình |
50 | しょうらい | 将来 | tương lai |
51 | ドラえもん | đô-rê-mon |