STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | はじまります「式が~」 | 始まります | bắt đầu (buổi lễ ~) |
2 | つづけます | 続ける | tiếp tục |
3 | みつけます | 見つめます | tìm thấy |
4 | うけます「しけんを」 | 受けます | thi (kì thi) |
5 | にゅうがくします「だいがくに」 | 入学します | nhập học |
6 | そつぎょうします「だいがくを」 | 卒業します | tốt nghiệp |
7 | きゅうけいします | 休憩します | giải lao |
8 | れんきゅう | 連休 | ngày nghỉ liền nhay |
9 | さくぶん | 作文 | bài văn |
10 | てんらんかい | 展覧会 | triển lãm |
11 | けっこんしき | 結婚式 | lễ cưới, đám cưới |
12 | 「お」そうしき | 「お」葬式 | lễ tang, đám tang |
13 | しき | 式 | buổi lễ |
14 | ほんしゃ | 本社 | trụ sở |
15 | してん | 支店 | chi nhánh |
16 | きょうかい | 教会 | nhà thờ |
17 | だいがくいん | 大学院 | cao học, cơ sở giáo dục trên đại học |
18 | どうぶつえん | 動物園 | sở thú |
19 | おんせん | 温泉 | suối nước nóng |
20 | おきゃく「さん」 | お客「さん」 | khách hàng |
21 | だれか | ai đó | |
22 | ~のほう | ~の 方 | hướng~ |
23 | ずっと | suốt,liền | |
24 | のこります | 残ります | ở lại |
25 | つきに | 月に | một tháng |
26 | ふつうの | 普通の | thường |
27 | インターネット | internet | |
28 | むら | 村 | làng |
29 | えいがかん | 映画館 | rạp chiếu phim |
30 | いや「な」 | 玄関 | chán ghét, không chấp nhận được |
31 | そら | 空 | bầu trời |
32 | とじます | 閉じます | nhắm |
33 | とかい | 都会 | thành phố |
34 | こどもたち | 子供たち | bọn trẻ |
35 | じゆうに | 自由に | tự do |
36 | せかいじゅう | 世界中 | khắp thể giới |
37 | あつまります | 集まります | tập hợp |
38 | うつくしい | 美しい | đẹp |
39 | しぜん | 自然 | thiên nhiên |
40 | すばらしさ | tuyệt vời | |
41 | きがつきます | 気が付きます | để ý,nhận ra |