STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
にげます |
逃げます |
chạy trốn, bỏ chạy |
2 |
さわぎます |
騒ぎます |
làm ồn, làm rùm beng |
3 |
あきらめます |
|
từ bỏ, đầu hàng |
4 |
なげます |
投げま |
ném |
5 |
まもります |
守ります |
bảo vệ, tuân thủ |
6 |
あげます |
上げます |
nâng lên, tăng lên |
7 |
さげます |
下げます |
hạ xuống, giảm xuống |
8 |
つたえます |
伝えます |
truyền đạt |
9 |
ちゅういします |
注意します |
chú ý |
10 |
はずします |
外します |
rời, không có ở (chỗ ngồi) |
11 |
だめ |
|
không được, không thể |
12 |
せき |
席 |
chỗ ngồi, ghế |
13 |
ファイト |
(な) |
“quyết chiến”, “cố lên” |
14 |
マーク |
|
kí hiệu |
15 |
ボール |
|
quả bóng |
16 |
せんたくき |
洗濯機 |
máy giặt |
17 |
―き |
ー機 |
máy– |
18 |
きそく |
規則 |
quy tắc, kỷ luật |
19 |
しようきんし |
使用禁止 |
cấm sử dụng |
20 |
たちいりきんし |
立ち入り禁止 |
cấm vào |
21 |
いりぐち |
入口 |
cửa vào |
22 |
でぐち |
出口 |
cửa ra |
23 |
ひじょうぐち |
非常宇口 |
cửa thoát hiểm |
24 |
むりょう |
無料 |
miễn phí |
25 |
ほんじつきゅうぎょう |
本日休業 |
hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ |
26 |
えいぎょうちゅう |
営業中 |
đang mở cửa |
27 |
しようちゅう |
使用中 |
đang sử dụng |
28 |
―ちゅう |
ー中 |
đang– |
29 |
どういうー |
|
–gì, — thế nào |
30 |
もう |
|
không—nữa |
31 |
あと |
|
còn~ |
32 |
ちゅうしゃいはん |
駐車違反 |
đỗ xe trái phép |
33 |
そりゃあ |
|
thế thì ,ồ |
34 |
~いない |
~い内 |
~trong khoảng, ~trong vòng |
35 |
けいさつ |
警察 |
cảnh sát |
36 |
ばっきん |
罰金 |
tiền phạt |
37 |
でんぽう |
電報 |
điện báo |
38 |
ひとびと |
人々 |
nhiều người |
39 |
きゅうよう |
急用 |
việc gấp |
40 |
うちます(でんぽうを) |
打ちます(電報を) |
gửi(điện báo) |
41 |
でんぽうだい |
電報代 |
phí điện báo |
42 |
できるだけ |
|
cố gắng, trong khả năng có thể |
43 |
みじかく |
短く |
ngắn gọn |
44 |
また |
|
thêm nữa |
45 |
たとえば |
例えば |
ví dụ |
46 |
キトク |
危篤 |
tình trạn hiểm nghèo |
47 |
おもいびょうき |
重い病気 |
bệnh nặng |
48 |
あす |
明日 |
ngày mai |
49 |
るす |
留守 |
vắng nhà |
50 |
るすばん |
留守番 |
trông nhà, giữ nhà |
51 |
(お)いわい |
|
việc mừng |
52 |
なくなります |
|
mất,chết |
53 |
かなしい |
悲しい |
buồn |
54 |
りようします |
利用します |
sử dụng, lợi dụng, tận dụng |