Bài 37 – 金閣寺は 14世紀に 建てられました - Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 ほめます 褒めます khen
2 しかります mắng
3 さそいます 誘いますね mời, rủ rê
4 おこします 起こします đánh thức
5 しょうたいします 招待します mời
6 たのみます 頼みます nhờ
7 ちゅういします 注意します。 chú ý, nhắc nhở
8 とります ăn trộm , lấy cắp
9 ふみます 踏みます giẫm , giẫm lên
10 こわします 壊します phá, làm hỏng
11 よごします 汚します làm bẩn
12 おこないます 行います thực hiện, tiến hành
13 ゆしゅつします 輸出します xuất khẩu
14 ゆにゅうします 輸入します nhập khẩu
15 ほんやくします 翻訳します dịch (sách, tài liệu)
16 はつめいします 発明します phát minh
17 はっけんします 発見します phát kiến, tìm ra
18 せっけいします 設計します thiết kế
19 こめ gạo
20 むぎ lúa mạch
21 せきゆ 石油 dầu mỏ
22 げんりょう 原料 nguyên liệu
23 デート cuộc hẹn hò
24 どろぼう 泥棒 kẻ trộm
25 けいかん 警官 cảnh sát
26 けんちくか 建築家 kiến trúc sư
27 かがくしゃ 科学者 nhà khoa học
28 まんが 漫画 truyện tranh
29 せかいじゅう 世界中 khắp thế giới, toàn thế giới
30 ―じゅう ー中 khắp–
31 ―によって do–
32 よかったですね may nhỉ
33 うめたてます 埋め立てます lấp
34 ぎじゅつ 技術 kỷ thuật
35 とち 土地 đất, diện tích đất
36 そうおん 騒音 tiếng ồn
37 りようします 利用します sử dụng
38 アクセス nối, giao thông đi đến
39 ドミニカ Dominica(tên một quốc gia ở Trung Mỹ)
40 ーせいき ー世紀 thế kỉ-
41 ごうか(な) 豪華(な) hào hoa,sang trọng
42 ちょうこく 彫刻 điêu khắc
43 ねむります 眠ります ngủ
44 ほります 彫ります khắc
45 なかま 仲間 bạn bè,đồng nghiệp
46 そのあと sau đó
47 いっしょうけんめい 一生懸命 cố gắng hết sức
48 ねずみ chuột
49 いっぴきもいません 一匹もいません không có con nào cả

Danh sách 50 bài Minna

0976675792
Học thử miễn phí