Thường đi kèm với động từ かかります( Nghĩa là: Mất bao nhiêu lâu )
くらい・ぐらいđứng sau từ chỉ số lượng, có nghĩa là “ khoảng”.
Ví dụ:
どのぐらい日本にいますか。Bạn sẽ ở Nhật khoảng bao lâu?
… 3ヶ月ぐらいいます。Tôi sẽ ở khoảng 3 tháng.
大阪から東京まで新幹線でどのぐらいかかりますか。
Từ Osaka đến Tokyou bằng tàu siêu tốc thì mất bao lâu?… 二時間半くらいかかります。Mất khoảng 2 tiếng rưỡi.
Ngữ pháp số 3: Diễn tả tần suất, số lần xảy ra hành động
『期間』に(?)回 V
Diễn tả tần suất, số lần xảy ra hành động trong một khoảng thời gian nào đó xác định.
Ví dụ:
1週間に何回スーパーへ行きますか。Một tuần bạn đi siêu thị mấy lần?
… 1週間に7回スーパーへ行きます。Một tuần tôi đi siêu thị 7 lần.
一年に何回日本へ行きますか。1 năm bạn đi sang Nhật mấy lần?
… 一年に2回日本へ行きます。1 năm tôi sang Nhật 2 lần.
Ngữ pháp số 4: Chỉ N( nói về 1 số lượng ít ỏi )
Nだけ
だけ đứng sau danh từ, có nghĩa là “chỉ”.
Ví dụ:
1週間に1回だけビールを飲みます。Một tuần tôi chỉ uống bia 1 lần.
あなたはどんな外国語を勉強しますか。Bạn đang học loại ngoại ngữ nào?
… 日本語だけ勉強します。Tôi chỉ học mỗi tiếng Nhật.Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng tại đây nhé:
Cũng giống như Duolingo và NHK bằng đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, Gojapan cũng có hệ thống trang web và ứng dụng để cho các bạn tiếp cận với tiếng Nhật tốt hơn.Mời bạn tải về cho thiết bị iOS và cho thiết bị Android.