Bài 11 – これ、お願いします - Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 います có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
2 あります có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
3 いろいろ[な] nhiều, đa dạng
4 おとこのひと 男の人 người đàn ông
5 じょうず[な] 上手[な] giỏi, khéo
6 おんなのひと 女の人 người đàn bà
7 おとこのこ 男の子 cậu con trai
8 おんなのこ 女の子 cô con gái
9 いぬ chó
10 ねこ mèo
11 cây, gỗ
12 もの vật, đồ vật
13 フィルム phim
14 でんち 電池 Pin
15 はこ hộp
16 スイッチ công tắc
17 れいぞうこ 冷蔵庫 tủ lạnh
18 テーブル bàn
19 ベッド giường
20 たな giá sách
21 ドア cửa
22 まど cửa sổ
23 ポスト hộp thư, hòm thư
24 ビル toà nhà
25 こうえん 公園 công viên
26 きっさてん 喫茶店 quán giải khát, quán cà-phê
27 ほんや 本屋 hiệu sách
28 ~や ~屋 hiệu ~, cửa hàng ~
29 のりば 乗り場 bến xe, điểm lên xuống xe
30 けん  tỉnh
31 うえ trên
32 した dưới
33 まえ trước
34 うしろ 後ろ sau
35 みぎ phải
36 ひだり trái
37 なか trong, giữa
38 そと ngoài
39 となり bên cạnh
40 ちかく 近く gần
41 あいだ giữa
42 ~や~[など] ~ và ~, [v.v.]
43 いちばん~ ~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
44 ―だんめ ―段目 giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.)
45 [どうも]すみません Cám ơn
46 チリソース tương ớt (chili sauce)

Danh sách 50 bài Minna

0247.101.9868
Học thử miễn phí