STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
つけます II |
|
bật (điện, máy điều hòa) |
2 |
けしますI |
消します |
tắt (điện, máy điều hòa) |
3 |
あけます II |
開けます |
mở (cửa, cửa sổ) |
4 |
しめます II |
閉めます |
đóng (cửa, cửa sổ) |
5 |
いそぎます I |
急ぎます |
vội, gấp |
6 |
まちます I |
待ちます |
đợi, chờ |
7 |
とめます II |
止めます |
dừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô) |
8 |
まがります I [みぎへ~] |
曲がります [右へ~] |
rẽ, quẹo [phải] |
9 |
もちます I |
持ちます |
mang, cầm |
10 |
とります I |
取ります |
lấy (muối) |
11 |
てつだいます I |
手伝います |
giúp (làm việc) |
12 |
よびます I |
呼びます |
gọi (taxi, tên) |
13 |
はなします I |
話します |
nói, nói chuyện |
14 |
みせます II |
見せます |
cho xem, trình |
15 |
おしえます II |
教えます |
nói, cho biết |
16 |
はじめます II |
始めます |
bắt đầu |
17 |
ふります I |
降ります |
rơi [mưa, tuyết~] |
18 |
コピーします III |
|
copy |
19 |
エアコン |
|
máy điều hòa |
20 |
パスポート |
|
hộ chiếu |
21 |
なまえ |
名前 |
tên |
22 |
じゅうしょ |
住所 |
địa chỉ |
23 |
ちず |
地図 |
bản đồ |
24 |
しお |
塩 |
muối |
25 |
さとう |
砂糖 |
đường |
26 |
よみかた |
読み方 |
cách đọc |
27 |
~かた |
~方 |
cách ~ |
28 |
ゆっくり |
|
chậm, thong thả, thoải mái |
29 |
すぐ |
|
ngay, lập tức |
30 |
また |
|
lại (~đến) |
31 |
あとで |
|
sau |
32 |
もう すこし |
もう 少し |
thêm một chút nữa thôi |
33 |
もう~ |
|
thêm~ |
34 |
いいですよ。 |
|
Được chứ./được ạ. |
35 |
さあ |
|
thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.) |
36 |
あれ? |
|
Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ) |
37 |
まっすぐ |
|
thẳng |
38 |
おつり |
お釣り |
tiền lẻ |
39 |
これでおねがいします |
これでお願いします |
gửi anh tiền này |