1.Mệnh đề bổ nghĩa làm vị ngữ của câu.これ/それ/あれはV普通形(ふつうけい)Nです。Cái này, cái đó, cái kia là N …
Ví dụ:
これは友達にもらった時計です。Cái này là cái đồng hồ mà tôi đã nhận từ bạn.
これはアメリカで買った靴です。Cái này là cái giày tôi mua ở Mỹ.
これはカリナさんが書いた絵です。Đây là tranh mà Karina đã vẽ.
2.Mệnh đề bổ nghĩa làm chủ ngữ của câuV普通形Nは~です。N … thì …
Ví dụ:
帽子を被っている人はたろう君です。Người mà đang đội mũ là bé Taro.
タバコを吸っている人は山田さんです。Người mà đang hút thuốc là anh Yamada.
立っている人は田中さんです。Người mà đang đứng là bạn Tanaka.
3.Mệnh đề bổ nghĩa làm tân ngữ của câuV普通形(ふつうけい)NをVます。Làm N …
Ví dụ:
要らないものを捨てます。Vứt rác không cần thiết đi.
毎晩、病院で買った薬を飲みます。Hàng tối tôi uống thuốc mua ở bệnh viện.
あの本を読んでいる人を知っていますか。Tôi biết người đang đọc sách.
Học tiếng Nhật: Ngữ pháp bài 22 Minna no Nihongo
Ngữ pháp số 1: Có N( thời gian, việc bận, cuộc hẹn, … ) để làm gì đó
VるNがあります。
Chú ý: N thường là 約束、時間、用事、。。。
Ví dụ:
銀行へ行く用事があります。Tôi có việc bận đi đến ngân hàng.
日本語を勉強する時間がありません。Tôi không có thời gian để học tiếng Nhật.
今晩、友達と映画を見る約束があります。
Tối nay, tôi có cuộc hẹn đi xem phim với bạn.
Ngữ pháp số 2: Tôi muốn có N
V普通形Nが欲しいです。Tôi muốn có N
Ví dụ:
カメラを買うお金が欲しいです。Tôi muốn có tiền để mua máy ảnh.
妻が作る料理が欲しいです。Tôi muốn món ăn mà vợ nấu
Vậy là bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi, hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo……Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng tại đây nhé:
Cũng giống như Duolingo và NHK bằng đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, Gojapan cũng có hệ thống trang web và ứng dụng để cho các bạn tiếp cận với tiếng Nhật tốt hơn.Mời bạn tải về cho thiết bị iOS và cho thiết bị Android.