Vào học thử
Đăng ký tư vấn
TIẾNG NHẬT ONLINE
Học tiếng Nhật trên ứng dụng
Lớp học online với giáo viên
Góc Tư Vấn Học Tiếng Nhật
ĐÀO TẠO XKLĐ NHẬT
Thư viện Xuất khẩu lao động Nhật
Lớp học tác phong thi tuyển
DU HỌC NHẬT BẢN
THƯ VIỆN
Bảng chữ cái tiếng Nhật
Giáo trình Minnano Nihongo
Trọn Bộ thông tin và lộ trình Học JLPT
Kỳ Thi Tokutei
Thư viện Học tiếng Nhật
BLOG
Văn hóa Nhật Bản
Tìm hiểu tiếng Nhật
LIÊN HỆ
Menu
TIẾNG NHẬT ONLINE
Học tiếng Nhật trên ứng dụng
Lớp học online với giáo viên
Góc Tư Vấn Học Tiếng Nhật
ĐÀO TẠO XKLĐ NHẬT
Thư viện Xuất khẩu lao động Nhật
Lớp học tác phong thi tuyển
DU HỌC NHẬT BẢN
THƯ VIỆN
Bảng chữ cái tiếng Nhật
Giáo trình Minnano Nihongo
Trọn Bộ thông tin và lộ trình Học JLPT
Kỳ Thi Tokutei
Thư viện Học tiếng Nhật
BLOG
Văn hóa Nhật Bản
Tìm hiểu tiếng Nhật
LIÊN HỆ
Tìm kiếm
Đóng
Menu
TIẾNG NHẬT ONLINE
Học tiếng Nhật trên ứng dụng
Lớp học online với giáo viên
Góc Tư Vấn Học Tiếng Nhật
ĐÀO TẠO XKLĐ NHẬT
Thư viện Xuất khẩu lao động Nhật
Lớp học tác phong thi tuyển
DU HỌC NHẬT BẢN
THƯ VIỆN
Bảng chữ cái tiếng Nhật
Giáo trình Minnano Nihongo
Trọn Bộ thông tin và lộ trình Học JLPT
Kỳ Thi Tokutei
Thư viện Học tiếng Nhật
BLOG
Văn hóa Nhật Bản
Tìm hiểu tiếng Nhật
LIÊN HỆ
Giáo trình Minna no Nihongo
Bài 28 – 出張も 多いし、試験も あるし・・・
Từ vựng
Ngữ pháp
Danh sách 50 bài Minna
1
Bài 1 – はじめまして
2
Bài 2 – これから お世話に なります
3
Bài 3 – これを ください
4
Bài 4 – そちらは 何時までですか
5
Bài 5 – この電車は 甲子園へ 行きますか
6
Bài 6 – いっしょに 行きませんか
7
Bài 7 – いらっしゃい
8
Bài 8 – そろそろ 失礼します
9
Bài 9 – 残念ですが
10
Bài 10 – ナンプラー、ありますか
11
Bài 11 – これ、お願いします
12
Bài 12 – 祇園祭は どうでしたか?
13
Bài 13 – 別々に お願いします
14
Bài 14 – みどり町まで お願いします
15
Bài 15 – ご家族は?
16
Bài 16 – 使い方を 教えて ください
17
Bài 17 – どう しましたか?
18
Bài 18 – 趣味は 何ですか
19
Bài 19 – ダイエットは あしたから します
20
Bài 20 – いっしょに 行かない?
21
Bài 21 – わたしも そう 思います
22
Bài 22 – どんな 部屋を お探しですか
23
Bài 23 – どうやって 行きますか
24
Bài 24 – 手伝いに 行きましょうか
25
Bài 25 – いろいろ お世話に なりました
26
Bài 26 – ごみは どこに 出したら いいですか
27
Bài 27 – 何でも 作れるんですね
28
Bài 28 – 出張も 多いし、試験も あるし・・・
29
Bài 29 – 忘れ物を して しまったです
30
Bài 30 – 非常袋を 準備して おかないと
31
Bài 31 – 料理を 習おうと 思って います
32
Bài 32 – 無理を しない ほうが いいですよ
33
Bài 33 – これは どういう 意味ですか
34
Bài 34 – わたしが した とおりに、して ください
35
Bài 35 – どこか いい 所、ありませんか
36
Bài 36 – 毎日 運動するように して います
37
Bài 37 – 金閣寺は 14世紀に 建てられました
38
Bài 38 – 片づけるのが 好きなんです
39
Bài 39 – 遅れて、すみません
40
Bài 40 – 友達が できたか どうか、心配です
41
Bài 41 – ご結婚 おめでとう ございます
42
Bài 42 – ボーナスは 何に 使いますか
43
Bài 43 – 毎日 楽しそうです
44
Bài 44 – この写真みたいに して ください
45
Bài 45 – コースを まちがえた 場合は、どう したら いいですか
46
Bài 46 – 先週 直して もらった ばかりなのに、また・・・
47
Bài 47 – 婚約したそうです
48
Bài 48 – 休ませて いただけませんか
49
Bài 49 – よろしく お伝え
50
Bài 50 – 心から 感謝いたします
Học bảng chữ cái tiếng Nhật
Thi thử JLPT
0976675792
Học thử miễn phí