STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
うれます |
売れます |
bán |
2 |
おどります |
踊ります |
nhảy |
3 |
かみます |
|
nhai,cắn |
4 |
えらびます |
選びます |
lựa,lựa chọn |
5 |
かよいます |
通います |
đi học(đại học) |
6 |
メモします |
メモします |
ghi chép lại,ghi lại |
7 |
まじめ |
真面目 |
nghiêm túc,đàng hoàng |
8 |
ねっしん |
熱心 |
nhiệt tình |
9 |
えらい |
偉い |
vĩ đại, kính trọng |
10 |
ちょうどいい |
丁度いい |
vừa đúng,vừa vặn |
11 |
やさしい |
優しい |
phong cảnh |
12 |
しゅうかん |
習慣 |
tập quán |
13 |
けいけん |
経験 |
kinh nghiệm |
14 |
ちから |
力 |
sức mạnh |
15 |
にんき |
人気 |
hâm mộ |
16 |
かたち |
形 |
hình dáng |
17 |
いろ |
色 |
màu |
18 |
あじ |
味 |
vị |
19 |
ガム |
|
kẹo cao su |
20 |
しなもの |
品物 |
hàng hóa |
21 |
ねだん |
値段 |
giá cả |
22 |
きゅうりょう |
給料 |
lương |
23 |
ボーナス |
~ご |
thưởng |
24 |
ばんぐみ |
番組 |
chương trình(truyền hình,phát thanh,..) |
25 |
ドラマ |
|
kịch,phim truyền hình |
26 |
しょうせつ |
小説 |
tiểu thuyết |
27 |
しょうせつか |
小説家 |
tiểu thuyết gia |
28 |
かしゅ |
歌手 |
ca sĩ |
29 |
かんりにん |
管理人 |
người quản lí |
30 |
むすこ |
息子 |
con trai(dùng cho mình) |
31 |
むすこさん |
息子さん |
con trai(dùng cho người khác) |
32 |
むすめ |
娘 |
con gái(dùng cho mình) |
33 |
むすめさん |
娘さん |
con gái(dùng cho người khác) |
34 |
じぶん |
自分 |
bản thân |
35 |
しょうらい |
将来 |
tương lai |
36 |
しばらく |
|
một khoảng thời gian ngắn, một chút, một lát |
37 |
たいてい |
|
thường, thông thường |
38 |
それに |
|
ngoài ra |
39 |
それで |
|
do đó |
40 |
「ちょっと」おねがいがあるんですが |
「ちょっと」お願いがあるんですが |
tôi có chút việc muốn nhờ anh chị |
41 |
ホームステイ |
|
homestay |
42 |
かいわ |
会話 |
hội thoại |
43 |
おしゃべりします |
おしゃべりします |
trò chuyện |
44 |
おしらせ |
お知らせ |
thông báo |
45 |
ひにち |
日にち |
ngày |
46 |
ど |
土 |
thứ 7 |
47 |
たいいくかん |
体育館 |
phòng thể dục |
48 |
むりょう |
無料 |
miễn phí |