Dùng để diễn tả trạng thái của đồ vật, phát sinh do kết quả của một động tác hoặc tác động nào đó.
Ở các bài trước đã học thì chủ thể của hành động hầu hết là con người. Ở bài này thì chủ thể của trạng thái là vật. ( Sử dụng trợ từ「 が」).
Ví dụ 1:
家の鍵がかかっています。Nhà đang khóa.
電気がついています。Đèn đang sáng.
皿が割れています。Đĩa đang bị vỡ.
Ví dụ 2:
A:あのう…
Xin lỗi.
B:はい。
Vâng.
A:鞄が開いていますよ。
Cặp sách đang mở kìa.
B:えっ。あ、どうもすみません。
Ế. Ôi, cám ơn.
Ngữ pháp số 2: N thì đang …
NはVています。N thì đang …
Khi muốn nhấn mạnh vào trạng thái N(đồ vật) là chủ đề của câu văn thì thay が bằng は .
Thường đi kèm với đại từ chỉ định ( これ、この 、…).
Ví dụ 1:
このコップは汚れています。Cái cốc này đang bị bẩn.
寒いね。… ええ、窓は割れていますから。Lạnh nhỉ. … Uh, vì cửa sổ đang bị vỡ mà.
すみません、その鞄(かばん)を借(か)りてもいいですか。
Xin lỗi, tôi có thể mượn cái cặp sách đó được không?… これですか。今汚れていますよ。Cái này á? Nó đang bị bẩn rồi.Ví dụ 2:A:すみません。このパンチ、使ってもいいですか。Xin lỗi. Tôi có thể sử dụng cái đục lỗ này được không?B:あ、そのパンチは壊れていますから、こちらのを使ってください。A, cái đục lỗ đó đang bị hỏng nên hãy sử dụng cái đục lỗ ở đây này.A:すみません。Xin lỗi.
Ngữ pháp số 3: Đã … xong hoặc sắp … xong
Vてしまいました。1.Đã … xong
Dùng để nhấn mạnh động tác hoặc việc nào đó đã kết thúc, chỉ được sử dụng động từ có ý chí ( tha động từ và tự động từ có chủ thể là người hoặc con vật ).
Ví dụ:
ケーキを食べてしまいました。Tôi đã ăn hết cái bánh ngọt rồi.
宿題をしてしまいましたから、友達と泳ぎに行きました。
Vì tôi đã làm xong bài tập nên tôi đã đi bơi cùng với bạn bè.
資料をコピーしてしまいました。Tôi đã phô tô xong tài liệu.
2.Sắp … xong Vてしまいます。Sắp … xong
Diễn tả sự kết thúc hoặc hoàn thành một việc gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
宿題をしてしまいます。Tôi làm sắp xong bài tập rồi.
資料を読んでしまいます。Tôi đọc sắp xong tài liệu rồi.
Ngữ pháp số 4: Đã làm … mất rồi
Vてしまいました。Đã làm … mất rồi.
Mẫu câu thể hiện sự nuối tiếc hoặc bối rối sau khi xảy ra chuyện nào đó.
Ví dụ 1:
レストランでカメラを忘れてしまいました。
Tôi đã để quên mất máy ảnh ở nhà hàng rồi.
飛行機の時間に遅れてしまいました。Tôi đã bị trễ mất giờ máy bay rồi.
袋が破れてしまいました。Cái túi đã bị rách mất rồi.
Ví dụ 2実習生:すみません、私は切符を買いましたが、失くしてしまいました。Xin lỗi, cháu đã mua vé tàu rồi nhưng lại bị mất.駅員:そうですか。どこで切符を買いましたか?Thế à, cháu đã mua vé ở đâu?実習生:大阪駅で買いました。Cháu đã mua ở nhà ga Osaka ạ.駅員:いくらですか。
Thế vé bao nhiêu tiền?
実習生:330円です。330 yên ạ.
駅員:もう一度探しましたか?
Cháu đã tìm lại 1 lần nữa chưa?
実習生:はい、もう一度探しましたが、見つけませんでした。
Rồi ạ, cháu đã tìm lại rồi nhưng mà không thấy.
駅員:そうですか、仕方がありませんね。
Thế à, vậy không có cách nào khác nhỉ.
実習生:私は今どうしたらいいですか?
Vậy bây giờ cháu phải làm thế nào?
駅員:もう一度切符を買わなければなりませんよ。
Phải mua vé lại 1 lần nữa đấy.
実習生:そうですか。いいです。
Thế ạ. Không sao bác ạ.
駅員:今切符を買って、今度注意してくださいね。
Bây giờ mua vé, lần tới hãy chú ý nhé.
実習生:はい、分かりました。どうもありがとうございました。Vâng, cháu hiểu rồi. Cảm ơn bác ạ.Vậy là bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi, hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo……Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng tại đây nhé:
Cũng giống như Duolingo và NHK bằng đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, Gojapan cũng có hệ thống trang web và ứng dụng để cho các bạn tiếp cận với tiếng Nhật tốt hơn.Mời bạn tải về cho thiết bị iOS và cho thiết bị Android.