V[た形] ほうがいいです。V[ない形] Nên làm gì / không nên làm gì.
Dùng để khuyên ai đó làm gì hoặc không làm gì thì tốt cho họ (người nghe).
Chú ý:
Trợ từ よ thường được thêm vào cuối câu.
Tùy từng tình huống mẫu câu này nghe có vẻ như bạn đang áp đặt ý kiến của bạn cho người nghe vì vậy cần xem xét văn cảnh trước khi sử dụng.
Ví dụ 1:
A:熱があるんです。Tôi bị sốt. B:じゃ、お風呂に入らないほうがいいです。Vậy, bạn không nên tắm thì hơn.
体に悪いですから、タバコを吸わないほうがいいです。
Vì không tốt cho sức khỏe nên bạn đừng hút thuốc lá thì hơn.
明日日本語の試験があるから、今晩早く寝たほうがいいです。
Vì ngày mai có bài kiểm tra nên hãy ngủ sớm thì hơn.
Sự khác nhau giữa[Vたほうがいいです] và [Vたらいいです]
[~Vたらいいです] được sử dụng diễn tả tình huống, là 1 gợi ý đơn giản được đưa ra.
例:日本のお寺が見たいですが…..。Tôi muốn đi thăm chùa Nhật. じゃ、京都へ行ったらいいですよ。Vậy thì đi Kyoto là được đấy.
[~Vたほうがいいです]được sử dụng khi đưa ra một lời khuyên mang tính chất giải quyết một vấn đề trên thực tế.
Ví dụ 2:
T:寝ます。働きます。どちらがいいですか。
Ngủ và làm việc cái nào hơn?
S:寝たほうがいいです。
Bạn nên ngủ thì hơn.
T:お酒を飲みます。飲みません。どちらがいいですか。
Rượu thì nên uống hay không nên uống?
S:飲まないほうがいいです。
Bạn không nên uống thì hơn.
Ví dụ 3:
A: どうしたんですか。
Bạn bị làm sao thế?
B: 頭が痛いんです。
Tôi bị đau đầu.
A: じゃ、薬を飲んだほうがいいですよ。
Vậy bạn nên uống thuốc thì hơn đấy.
B: ええ。
Vâng.
Ngữ pháp số 2: Có lẽ….
V[普通形]普通形い形容詞な形容詞 普通形でしょう。名詞だCó lẽ….
Mẫu câu này diễn tả sự suy đoán hay suy luận của người nói căn cứ vào một số thông tin khách quan nào đó.
Thường đi với phó từ như たぶん、きっと.
Khi sử dụng câu hỏi, là người nói muốn biết suy luận của người nghe.
Ví dụ:
駅の前にデパートが出来ましたから、町はにぎやかでしょう。
Vì trước ga mới hoàn thành trung tâm thương mại nên có lẽ khu phố đó sẽ náo nhiệt.
明日、雨が降るでしょう。Ngày mai có lẽ trời sẽ mưa.
明日の朝は寒いでしょう。Sáng mai có lẽ trời lạnh.
Ngữ pháp số 3: Có lẽ là … không biết chừng …
V[普通形] 普通形 い形容詞 かもしれません。な形容詞普通形名詞 だ Có lẽ là … không biết chừng …
Mẫu câu này cũng biểu thị sự phỏng đoán chủ quan của người nói nhưng khả năng xảy ra thấp hơn.
Nếu でしょう diễn đạt sự việc có thể xảy ra ở mức 70-80% thì mẫu câu này chỉ áp đụng cho nhưng hành động mà khả năng xảy ra tương đối thấp, chỉ khoảng 50%.
Ví dụ 1:
今、気分が悪いんですから、病気かもしれません。
Vì bây giờ tôi thấy không khỏe nên hình như tôi bị ốm.
明日忙しいかもしれません。Ngày mai có lẽ tôi sẽ bận.
Ví dụ 2:
A:ずいぶん道が込んでいますね。
Đường khá là đông nhỉ?
B:ええ。一時の新幹線に間に合わないかもしれません。
Uh, có lẽ là không kịp chuyến tàu siêu tốc lúc 1 giờ rồi.
A:じゃ、電話で連絡したほうがいいですね。
Vậy thì nên liên lạc bằng điện thoại thì hơn.
B:そうしましょう。
Tôi sẽ làm theo như vậy.
Vậy là bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi, hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo……Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng tại đây nhé:
Cũng giống như Duolingo và NHK bằng đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, Gojapan cũng có hệ thống trang web và ứng dụng để cho các bạn tiếp cận với tiếng Nhật tốt hơn.Mời bạn tải về cho thiết bị iOS và cho thiết bị Android.