STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | みがきます | 磨きます | mài, đánh (răng) |
2 | くみたてます | 組み立てます | lắp ráp, lắp đặt |
3 | おります | 折ります | gấp, gập, bẻ gãy |
4 | きがつきます | 気が付きます | nhận thấy, phát hiện |
5 | つけます | 付けます | chấm |
6 | みつかります | 見つかります | được tìm thấy |
7 | します(ネクタイを) | đeo , thắt | |
8 | しつもんします | 質問します | hỏi |
9 | ほそい | 細い | gầy, hẹp, thon |
10 | ふとい | 太い | béo, to |
11 | ぼんおどり | 盆踊り | múa trong hội bon |
12 | スポーツクラブ | câu lạc bộ thể thao | |
13 | かぐ | 家具 | gia cụ , đồ dùng nội thất |
14 | キー | chìa khóa | |
15 | シートべルト | dây an toàn | |
16 | せつめいしょ | 説明書 | quyển hướng dẫn |
17 | ず | 図 | sơ đồ, hình vẽ |
18 | せん | 線 | đường |
19 | やじるし | 矢印 | dấu mũi tên |
20 | くろ | 黒 | màu đen |
21 | しろ | 白 | màu trắng |
22 | あか | 赤 | màu đỏ |
23 | あお | 青 | màu xanh da trời |
24 | こん | 紺 | màu xanh lam |
25 | きいろ | 黄色 | màu vàng |
26 | ちゃいろ | 茶色 | màu nâu |
27 | しょうゆ | xì- dầu | |
28 | ソース | nước chấm, nước xốt | |
29 | ゆうべ | tối qua, đêm qua | |
30 | さっき | vừa rồi, vừa lúc nãy | |
31 | さどう | 茶道 | trà đạo |
32 | おちゃおたてます | お茶をたてます | pha trà |
33 | さきに | 今夜先に/td> | trước |
34 | のせます | 載せます | đặt lên |
35 | これでいいですか | Thế này được không/đã được chưa | |
36 | にがい | 苦い | đắng |
37 | おやこどんぶり | 親子どんぶり | món oyako-don |
38 | ざいりょう | 材料 | nguyên liêu |
39 | ーぶん | ー分 | -suất / -người |
40 | とりにく | 鶏肉 | thịt gà |
41 | ーグラマ | gam- | |
42 | たまねぎ | hành củ | |
43 | よんぶんの1 | 四分の1 | 1/4 |
44 | ちょうみりょう | 調味料 | gia vị |
45 | なべ | nấp | |
46 | ひ | 火 | lửa |
47 | ひにかけます | 火にかけます | đun |
48 | にます | 煮ます | nấu |
49 | にえます | 煮えます | chín,được nấu |
50 | どんぶり | cái bát |