STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
とどきます |
届きます |
được gửi đến, được chuyển đến |
2 |
でます |
出ます |
tham gia, tham dự |
3 |
うちます |
打ちます |
đánh |
4 |
ちょきんします |
彫金ます |
tiết kiệm tiền, để dành tiền |
5 |
ふとります |
太ります |
béo lên, tăng cân |
6 |
やせます |
|
gầy đi, giảm cân |
7 |
すぎます |
過ぎます |
quá |
8 |
なれます |
|
làm quen, quen |
9 |
かたい |
固い |
cứng |
10 |
やわらかい |
軟らかい |
mềm |
11 |
でんしー |
電子ー |
– điện tử |
12 |
けいたいー |
携帯ー |
– cầm tay |
13 |
こうじょう |
工場 |
nhà máy, phân xưởng |
14 |
けんこう |
健康 |
sức khỏe |
15 |
けんどう |
剣道 |
kiếm đạo |
16 |
まいしゅう |
毎週 |
hàng tuần |
17 |
まいつき |
毎月 |
hàng tháng |
18 |
まいとし |
毎年 |
hàng năm |
19 |
やっと |
|
cuối cùng thì |
20 |
かなり |
|
khá, tương đối |
21 |
かならず |
必ず |
nhất định |
22 |
ぜったいに |
絶対に |
tuyệt đối |
23 |
じょうずに |
星上手に |
giỏi, khéo |
24 |
できるだけ |
|
cố gắng |
25 |
このごろ |
|
gần đây, dạo này |
26 |
そのほうがー |
|
cái đó–hơn |
27 |
おきゃくさま |
お客様 |
khách hàng |
28 |
とくべつ(な) |
特別(な) |
đặc biệt |
29 |
していらっしゃいます |
東 |
đang làm (tôn kính ngữ của しています) |
30 |
すいえい |
水泳 |
môn bơi lội |
31 |
~とか、~とか |
|
vâng vâng |
32 |
タンゴ |
|
tango |
33 |
チャレンジします |
今夜 |
thách thức, thử thách |
34 |
きもち |
気持ち |
cảm giác, tâm trạng, tinh thần |
35 |
のりもの |
乗り物 |
phương tiện đi lại |
36 |
れきし |
歴史く |
lịch sử |
37 |
ーせいき |
ー世紀 |
thế kỉ- |
38 |
とおく |
とおく |
xa, ở xa |
39 |
きしゃ |
汽車 |
tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
40 |
きせん |
汽船 |
thuyền chạy bằng hơi nước |
41 |
おおぜいの(ひと) |
大勢の(人) |
nhiều(người) |
42 |
はこびます |
運びます |
vận chuyển |
43 |
あんぜん(な) |
あんぜん(な) |
an toàn |
44 |
とびます |
飛びます |
bay |
45 |
うちゅう |
宇宙 |
vũ trụ |
46 |
ちきゅう |
地球 |
trái đất |