STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
そだてます |
育てます |
nuôi,trồng |
2 |
はこびます |
運びます |
chở, vận chuyển |
3 |
なくなります |
亡くなります |
mất, qua đời |
4 |
にゅういんします |
入院します |
nhập viện |
5 |
たいいんします |
退院します |
xuất viện |
6 |
いれます |
入れます |
bật |
7 |
きります |
切ります |
tắt |
8 |
かけます |
掛けます |
khóa |
9 |
きもちがいい |
気持ちがいい |
dễ chịu, thư giản |
10 |
きもちがわるい |
気持ちが悪い |
khó chịu |
11 |
おおきなー |
大きなー |
–to, –lớn |
12 |
ちいさなー |
小さなー |
–nhỏ, –bé |
13 |
あかちゃん |
赤ちゃん |
em bé |
14 |
しょうがっこう |
小学校 |
trường tiểu học |
15 |
ちゅうがっこう |
中学校 |
trường trung học cơ sở |
16 |
えきまえ |
駅前 |
khu vực trước nha ga |
17 |
かいがん |
海岸 |
bờ biển |
18 |
うそ |
|
nói dối, lời nói dối |
19 |
しょるい |
書類 |
giấy tờ,tài liệu |
20 |
でんげん |
電源 |
nguồn điện , công tắc điện |
21 |
―せい |
|
sản xuất tai– |
22 |
あ、いけない |
|
Ôi, hỏng mất rồi./Ôi, trời ơi |
23 |
おさきに |
お先に |
Tôi xin phép về trước |
24 |
かいらん |
回覧 |
Tập thông báo |
25 |
けんきゅうしつ |
研究者室 |
Phòng nghiên cứu |
26 |
きちんと |
|
Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn |
27 |
せいりします |
整理します。 |
sắp xếp |
28 |
はんこ |
|
con dấu, dấu |
28 |
おします |
押します |
đóng(dấu) |
30 |
ふたご |
双子 |
cặp sinh đôi |
31 |
しまい |
姉妹 |
chị em |
32 |
5ねんせい |
5年生 |
học sinh năm thứ 5 |
33 |
にています |
似ています |
giống |
34 |
せいかく |
性格 |
tính cách |
35 |
おとなしい |
|
hiền lành, trầm |
36 |
せわをします |
世話をします |
chăm sóc , giúp đỡ |
37 |
じかんがたちます |
時間がたちます |
thời gian trôi đi |
38 |
だいすき |
だいすき |
rất thích |
39 |
クラス |
|
lớp học, lớp |
40 |
けんかします |
|
cãi nhau |
41 |
ふしぎ(な) |
不思議(な) |
bí ẩn , kỳ thú, khó hiểu. |