STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
いただきます |
数えます |
nhận(kính ngữ của もらいます) |
2 |
くださいます |
測ります/量ります |
cho, tặng(kính ngữ của くれます) |
3 |
やります |
確かめます |
cho(hạ bối hoặc cây cỏ, động vật) |
4 |
よびます |
呼びます |
mời |
5 |
とりかえます |
取り替えます |
đổi, thay |
6 |
しんせつに します |
親切に します |
giúp đợm đối xử thân thiện |
7 |
かわいい |
dễ thương |
xinh, đáng yêu |
8 |
おいわい(をします) |
お祝い |
quà; quà mừng |
9 |
おとしだま |
お年玉 |
tiền mừng tuổi |
10 |
[お]みまい |
[お]見舞い |
thăm người ốm |
11 |
きょうみ |
興味 |
quan tâm |
12 |
じょうほう |
情報 |
thông tin |
13 |
ぶんぽう |
文法 |
ngữ pháp |
14 |
はつおん |
発音 |
phát âm |
15 |
さる |
猿 |
con khỉ |
16 |
えさ |
|
mồi; thức ăn |
17 |
おもちゃ |
|
đồ chơi |
18 |
えほん |
絵本 |
truyện tranh |
19 |
えはがき |
絵はがき |
bưu ảnh |
20 |
ドライバー |
|
đồ vặn ốc; tua-vít |
21 |
ハンカチ |
|
khăn tay |
22 |
くつした |
靴下 |
vớ |
23 |
てぶくろ |
手袋 |
găng tay |
24 |
ゆびわ |
指輪 |
nhẫn |
25 |
バッグ |
|
túi xách |
26 |
そふ |
祖父 |
ông (của mình) |
27 |
そぼ |
祖母 |
bà (của mình) |
28 |
まご |
孫 |
cháu |
28 |
おじ |
|
chú, bác, cậu (của mình) |
30 |
おじさん |
|
chú, bác, cậu (của ngta) |
31 |
おば |
|
cô, dì (của mình) |
32 |
おばさん |
|
cô, dì (của ngta) |
33 |
おととし |
|
năm ngoái |
34 |
はあ |
|
vâng, tôi hiểu rồi |
35 |
もうしわけ ありません |
申し訳 ありません |
Xin lỗi |
36 |
あずかります |
預かります |
bảo quản; thu nhận; giữ giùm |
37 |
せんじつ |
先日 |
ngày kia |
38 |
たすかります |
助かります |
giúp đỡ |
39 |
むかしばなし |
昔話 |
truyền thuyết; cổ tích |
40 |
ある~ |
|
có một~ |
41 |
おとこ |
男 |
con trai; đàn ông |
42 |
こどもたち |
子どもたち |
con nít; con cái |
43 |
いじめます |
|
chọc ghẹo; chọc phá |
44 |
かめ |
烏龜 |
con rùa |
45 |
たすけます |
助けます |
cứu; giúp |
46 |
[お]しろ |
[お]城 |
lâu đài; thành |
47 |
おひめさま |
お姫様 |
công chúa |
48 |
たのしく |
楽しく |
vui sướng |
49 |
くらします |
暮らします |
sống |
50 |
りく |
陸 |
lục địa |
51 |
すると |
|
rồi thì |
52 |
けむり |
煙 |
khói |
53 |
まっしろ[な] |
真っ白[な] |
trắng xoá |
54 |
なかみ |
中身 |
nội dung; bên trong |