STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | つつみます Ⅰ | 包みます | bọc; gói |
2 | わかします Ⅰ | 沸かします | đun sôi |
3 | まぜます Ⅱ | 混ぜます | trộn; khuấy |
4 | けいさんします Ⅲ | 計算します | tính toán |
5 | あつい | 厚い | dầy |
6 | うすい | 薄い | mỏng |
7 | べんごし | 弁護士 | luật sư |
8 | おんがくか | 音楽家 | nhạc sĩ |
9 | こどもたち | 子どもたち | trẻ em |
10 | ふたり | 二人 | hai người |
11 | きょういく | 教育 | giáo dục |
12 | れきし | 歴史 | lịch sử |
13 | ぶんか | 文化 | văn hoá |
14 | しゃかい | 社会 | xã hội |
15 | ほうりつ | 法律 | pháp luật |
16 | せんそう | 戦争 | chiến tranh |
17 | へいわ | 平和 | hoà bình |
18 | もくてき | 目的 | mục đích |
19 | あんぜん | 安全 | an toàn |
20 | ろんぶん | 論文 | luận văn |
21 | かんけい | 関係 | quan hệ |
22 | ミキサ | máy trộn; máy xay | |
23 | やかん | ấm đun nước | |
24 | せんぬき | 栓抜き | cái mở nút chai |
25 | かんきり | 缶切り | đồ mở đồ hộp |
26 | かんづめ | 缶詰 | đồ hộp |
27 | ふろしき | khăn gói | |
28 | そろばん | bàn tính | |
28 | たいおんけい | 体温計 | cặp nhiệt độ |
30 | ざいりょう | 材料 | vật liệu |
31 | いし | 石 | đá; sỏi |
32 | ピラミッド | kim tự tháp | |
33 | データ | dữ liệu | |
34 | ファイル | tập tin | |
35 | ある~ | nọ | |
36 | いっしょうけんめい | 生懸命 | cố gắng |
37 | なぜ | tại sao | |
38 | こくれん | 国連 | liên hiệp quốc |
39 | こくさいれんごう | 国際連合 | liên hiệp quốc |
40 | ポーランド | Phần Lan | |
41 | ローン | tiền vay; trả góp | |
42 | セット | bộ | |
43 | あとは | còn lại | |
44 | カップラーメン | mì ăn liền | |
45 | インスタントラーメン | mì ăn liền | |
46 | なべ | nồi | |
47 | どんぶり | tô to | |
48 | しょくひん | 食品 | thực phẩm |
49 | ちょうさ | 調査 | điều tra |
50 | カップ | tách; chén | |
51 | また | lại nữa; ngoài ra | |
52 | ~のかわりに | ~の代わりに | thay cho |
53 | どこででも | bất cứ nơi nào | |
54 | いまでは | 今では | bây giờ; hiện nay |