Dùng để diễn đạt ý giả định về 1 tình huống nào đó ( ý nghĩa gần giống với「~たら」) nhưng thường dùng trong tình huống không hay, không mong đợi hoặc những điều hiếm khi xảy ra.
Vế sau thể hiện điều cần phải làm trong trường hợp đó hoặc kết quả do tình huống đó đem lại.
Ví dụ 1:
時間に遅れた場合は先生に叱られます。
Trong trường hợp đến muộn giờ thì sẽ bị thầy giáo mắng.
地震の場合は、エレベーターを使わないでください。
Trong trường hợp xảy ra động đất thì không được sử dụng thang máy.
電車に間に合わない場合は、連絡してください。
Trong trường hợp mà không kịp tàu, thì hãy liên lạc nhé.
Ví dụ 2:
A:キャッシュカードを落した場合は、どうしたらいいですか。Trong trường hợp mà bị rơi thẻ ngân hàng, thì tôi nên làm như thế nào thì được?
B:その時は、すぐ銀行に連絡してください。Lúc đó, bạn hãy liên lạc luôn tới ngân hàng nhé.
Ngữ pháp số 2: Mặc dù …, thế mà …
V(る‐た‐ない)
+ のに、…..
Aい
Aな
Nな
Cho dù …, thế mà …
Sử dụng khi muốn diễn đạt việc không đạt được kết quả như mong đợi trong 1 tình huống nào đó.
So với cách nói có ý nghĩa tương tự như「~が」hay「~ても」thì nó bao hàm những tình cảm hay cảm giác mạnh mẽ của người nói như sự bất mãn, không ngờ…
Ví dụ 1:
ダイエットしているのに、太ってしまいました。
Mặc dù tôi đang ăn kiêng nhưng tôi lại bị béo lên.
一生懸命勉強したのに、不合格しました。
Mặc dù tôi đã học rất chăm chỉ, nhưng vẫn bị trượt.
日曜日なのに、働かないといけません。
Mặc dù là chủ nhật nhưng tôi vẫn phải đi làm.
Ví dụ 2:
A:どうしたんですか。Bạn bị sao thế?
B:ええ、金を入れたのに、コーヒーが出ません。Vâng, mặc dù tôi đã cho tiền vào rồi nhưng cà phê vẫn không ra.
A:そうですか。このボタンを押せば、出ると思いますよ。Thế à. Tôi nghĩ là hễ bạn bấm cái nút này thì cà phê sẽ ra đấy.
Vậy là bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi, hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo……Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng tại đây nhé:
Cũng giống như Duolingo và NHK bằng đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, Gojapan cũng có hệ thống trang web và ứng dụng để cho các bạn tiếp cận với tiếng Nhật tốt hơn.Mời bạn tải về cho thiết bị iOS và cho thiết bị Android.