STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
やきます |
焼きます |
nướng |
2 |
わたします |
渡します |
trao |
3 |
かえってきます |
帰ってきます |
quay về |
4 |
でます [バスがー] |
出ます「バスが」 |
xuất phát, rời trạm [ xe bus ~ ] |
5 |
るす |
留守 |
vắng nhà |
6 |
たくはいびん |
宅配便 |
dịch vụ trao tận nhà |
7 |
げんいん |
原因 |
nguyên nhân |
8 |
ちゅうしゃ |
注射 |
tiêm |
9 |
しょくよく |
食欲 |
sự thèm ăn |
10 |
バンフレット |
間違い電話 |
tờ bướm quảng cáo |
11 |
ステレオ |
|
âm thanh nổi |
12 |
こちら |
|
chỗ (chúng tôi), phía (chúng tôi) |
13 |
~のところ |
~の所 |
quanh vùng ~ |
14 |
ちょうど |
|
vừa đúng |
15 |
たったいま |
たった今 |
mới hồi nãy |
16 |
いまいいでしょうか |
今いいでしょうか |
bây giờ (tôi) có thể làm phiền anh/chị được không? |
17 |
ガスサービスセンター |
|
trung tâm dịch vụ gas |
18 |
ガスコンロ |
|
bếp ga |
19 |
ぐあい |
具合 |
trạng thái, tình trạng |
20 |
どちらさまでしょうか |
どちら様でしょうか |
vị nào đấy ạ ? |
21 |
むかいます |
向かいます |
hướng về |
22 |
おまたせしました。 |
お待たせしました |
xin lỗi đã để quý vị chờ lâu |
23 |
ちしき |
知識 |
tri thức, kiến thức |
24 |
ほうこ |
宝庫 |
kho hàng |
25 |
なやみ |
|
điều lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn |
26 |
てにはいります[じょうほうが~] |
手に入ります「情報が~) |
có,được [thông tin] |
27 |
システム |
|
hệ thống |
28 |
キーワード |
|
từ khóa, điểm then chốt |
28 |
いちぶぶん |
一部分 |
một bộ phận |
30 |
にゅうりょくします |
入力します |
nhập vào |
31 |
びょう |
秒 |
giây |
32 |
でます[ほんが~] |
出ます「本が~」 |
[sách] được xuất bản |