STT |
Từ vựng |
Kanji |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
ハンサム「な」 |
|
Đẹp trai |
2 |
きれい「な」 |
奇麗「な」 |
Đẹp/ sạch |
3 |
しずか「な」 |
静か「な」 |
Yên tĩnh |
4 |
にぎやか「な」 |
|
Náo nhiệt |
5 |
ゆうめい「な」 |
有名「な」 |
Nổi tiếng |
6 |
しんせつ「な」 |
親切「な」 |
Thân thiện/ tốt bụng |
7 |
げんき「な」 |
元気「な」 |
Khỏe |
8 |
ひま「な」 |
暇「な」 |
Rảnh/ rỗi |
9 |
べんり「な」 |
便利「な」 |
Tiện |
10 |
すてき「な」 |
素敵「な」 |
Đẹp/ hay |
11 |
おおきい |
大きい |
To/ lớn |
12 |
ちいさい |
小さい |
Nhỏ/ bé |
13 |
あたらしい |
新しい |
Mới |
14 |
ふるい |
古い |
cũ |
15 |
いい(よい) |
良い |
Tốt |
16 |
わるい |
悪い |
Xấu |
17 |
あつい |
暑い |
Nóng bức |
18 |
さむい |
寒い |
rét |
19 |
つめたい |
冷たい |
Lạnh |
20 |
むずかしい |
難しい |
khó |
21 |
やさしい |
優しい |
Hiền/ dễ |
22 |
たかい |
高い |
Cao/ đắt |
23 |
やすい |
安い |
Rẻ |
24 |
ひくい |
低い |
Thấp |
25 |
おもしろい |
面白い |
Thú vị |
26 |
おいしい |
美味しい |
ngon |
27 |
いそがしい |
忙しい |
Bận |
28 |
たのしい |
楽しい |
vui |
29 |
しろい |
白い |
Trắng |
30 |
くろい |
黒い |
đen |
31 |
あかい |
赤い |
Đỏd |
32 |
あおい |
青い |
Xanh da trời |
33 |
さくら |
桜 |
Hoa anh đào |
34 |
やま |
山 |
Núi |
35 |
まち |
町 |
Thị trấn/thành phố |
36 |
たべもの |
食べ物 |
Đồ ăn |
37 |
くるま |
車 |
Xe ô tô |
38 |
ところ |
所 |
Nơi/ chỗ |
39 |
りょう |
寮 |
Ký túc xá |
40 |
べんきょう |
勉強 |
Việc học |
41 |
せいかつ |
生活 |
Cuộc sống, sinh hoạt |
42 |
「お」しごと(~をします。) |
「お」仕事(~をします。) |
Công việc( làm việc) |
43 |
どう |
|
Thế nào? |
44 |
どんな |
|
~ như thế nào? |
45 |
どれ |
|
Cái nào? |
46 |
とても |
|
Rất… |
47 |
あまり |
|
Không…. lắm |
48 |
そして |
|
Và/ thêm nữa(dùng nối 2 câu) |
49 |
~が、~ |
|
~ nhưng~… |
50 |
おげんきですか。 |
お元気ですか。 |
Anh/ chị có khỏe không? |
51 |
そうですね。 |
|
Ừ nhỉ?( câu nói trong lúc suy nghĩ) |
52 |
にほんのせいかつになれましたか。 |
日本の生活に慣れましたか。 |
Anh/ chị đã quen với cuộc sống Nhật bản chưa? |
53 |
「~」、もういっぱいいかがですか。 |
「~」、もう一杯いかがですか。。 |
Thêm 1 cốc「~」nữa nhé? |
54 |
いいえ、けっこうです。 |
いいえ、結構です。 |
Không, đủ rồi ạ |
55 |
もう「~」ですね。 |
|
Đã… rồi nhỉ1 |
56 |
そろそろしつれいします |
そろそろ失礼します |
Tôi chuẩn bị phải về. |
57 l\ |
またいらっしゃってください。 |
|
Lần sau anh/ chị lại tới chơi nữa nhé! |
58 |
ふじさん |
富士山 |
Núi Phú sĩ( núi cao nhất Nhật Bản) |
59 |
びわこ |
琵琶湖 |
Hồ Biwa |
60 |
シャンハイ |
上海 |
Thượng Hải |
61 |
しちにんのさむらい |
七人の侍 |
Bảy chàng võ sĩ( tên 1 bộ phim) |
62 |
きんかくじ |
金閣寺 |
Chùa Vàng |