Phần 13
Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 13
下取り | HẠ THỦ | したどり | sự đổi cũ lấy mới có bù thêm tiền |
躾 | しつけ | sự giáo dục, phép lịch sự | |
勤労 | CẦN LAO | きんろう | lao động |
垢 | あか | cặn, cáu bẩn, ghét trên cơ thể | |
教材 | GIÁO TÀI | きょうざい | tài liệu giảng dạy, giáo trình |
柔軟 | NHU NHUYỄN | じゅうなん | mềm dẻo, mềm mại |
漁村 | NGƯ THÔN | ぎょそん | làng chài |
覚え | GIÁC | おぼえ | ghi nhớ, nhớ |
義理 | NGHĨA LÍ | ぎり | tình nghĩa, đạo lý |
意地 | Ý ĐỊA | いじ | tâm địa |
諦め | ĐẾ | あきらめ | sự từ bỏ, buông bỏ |
準ずる | CHUẨN | じゅんずる | để xin tương ứng, để tương ứng tới |
樹木 | THỤ MỘC | じゅもく | lùm cây |
寝かせる | TẨM | ねかせる | cho ngủ, đặt nằm xuống |
休戦 | HƯU CHIẾN | きゅうせん | đình chiến |
雑木 | TẠP MỘC | ざつぼく | đọc là ぞうき/ざつぼく、cây dại không có giá trị sử dụng |
窮乏 | CÙNG PHẠP | きゅうぼう | Nghèo nàn ( tư tưởng, trí tưởng tượng); nghèo khổ( gia đình) |
粋 | TÚY | いき, すい | tao nhã, sành điệu |
高尚 | CAO THƯỢNG | こうしょう | lịch sự, tao nhã |
愛憎 | ÁI TĂNG | あいにく | sự yêu ghét |
窮屈 | CÙNG KHUẤT | きゅうくつ | chật, kích |
球根 | CẦU CĂN | きゅうこん | củ, củ giống, củ hành khô |
賛美 | TÁN MĨ | さんび | sự tán dương, sự ngợi khen |
間柄 | GIAN BÍNH | あいだがら | mối quan hệ |
生かす | SANH | いかす | làm sống lại, làm tỉnh lại |
桟橋 | SẠN KIỀU | さん ばし | bến tàu, bến |
山脈 | SAN MẠCH | さんみゃく | dãy núi |
一概に | NHẤT KHÁI | いちがいに | tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện, dứt khoát, quả quyết |
手数 | THỦ SỔ | てすう | phiền phức |
残高 | TÀN CAO | ざんだか | số dư |
歯科 | XỈ KHOA | しか | khoa răng, nha khoa |
視覚 | THỊ GIÁC | しかく | thị giác |
歪む | いがむ | bẻ cong, xuyên tạc | |
於いて | VU | おいて | ở (tại), trong |
下心 | HẠ TÂM | したごころ | âm mưu |
教職 | GIÁO CHỨC | きょうしょく | chứng chỉ dạy học, bằng sư phạm |
指摘 | CHỈ TRÍCH | してき | sự chỉ ra, sự chỉ trích |
質素 | CHẤT TỐ | しっそ | giản dị |
経緯 | KINH VĨ | いきさつ | đầu đuôi, ngọn ngành (chi tiết của quá trình) |
応募 | ỨNG MỘ | おうぼ | đăng ký, ứng tuyển |
詳細 | TƯỜNG TẾ | しょうさい | một cách chi tiết, tường tận |
強硬 | CƯỜNG NGẠNH | きょうこう | ngoan cường, cứng rắn |
女子 | NỮ TỬ | おなご | cô gái |
助詞 | TRỢ TỪ | じょし | giới từ |
業務 | NGHIỆP VỤ | ぎょうむ | nghiệp vụ |
重なる | TRỌNG | おもなる | chồng chất, xếp chồng lên, trùng với |
地元 | ĐỊA NGUYÊN | じもと | địa phương, trong vùng, quê quán, nguyên quán |
情勢 | TÌNH THẾ | じょうせい | tình thế |
出血 | XUẤT HUYẾT | しゅっけつ | sự chảy máu, sự xuất huyết |
振興 | CHẤN HƯNG | しんこう | sự khuyến khích, khuyến khích |