Phần 17
Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 17
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
進路 | TIẾN LỘ | しんろ | Tiến lộ, lộ trình |
地方 | ĐỊA PHƯƠNG | ちほう | địa phương, vùng |
自我 | TỰ NGÃ | じが | bản ngã, cái tôi |
診療 | CHẨN LIỆU | しんりょう | Sự khám và chữa bệnh, khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán |
禁ずる | CẤM | きんずる | cấm chỉ, ngăn cấm |
近視 | CẬN THỊ | きんし | sự cận thị, tật cận thị |
心中 | TÂM TRUNG | しんじゅう | trong tim, tâm hồn |
遺跡 | DI TÍCH | いせき | di tích |
申告 | THÂN CÁO | しんこく | khai báo, kê khai |
叫び | KHIẾU | さけび | sự kêu lên, sự hét lên, gào thét |
新婚 | TÂN HÔN | しんこん | sự mới kết hôn, tân hôn |
新興 | TÂN HƯNG | しんこう | mới nổi, phát triển mạnh |
依然 | Y NHIÊN | いぜん | đã, rồi |
心情 | TÂM TÌNH | しんじょう | tâm tư, tình cảm |
究極 | CỨU CỰC | きゅうきょく | cùng cực, tận cùng |
上陸 | THƯỢNG LỤC | じょうりく | sự đổ bộ, lên bờ, hàng hóa cập bến |
重役 | TRỌNG DỊCH | giám đốc, thành viên ban giám đốc | |
傲る | おごる | có thái độ kiêu ngạo | |
域外 | VỰC NGOẠI | いきがい | bên ngoài vùng |
貧困 | BẦN KHỐN | ひんこん | nghèo khó,bần cùng |
仕上がり | SĨ THƯỢNG | しあがり | kết thúc, chấm dứt |
仕上げ | SĨ THƯỢNG | しあげ | sự đánh bóng, sự hoàn thiện |
残酷 | TÀN KHỐC | ざんこく | tàn khốc |
私用 | TƯ DỤNG | しよう | dùng cho cá nhân |
子息 | TỬ TỨC | しそく | con trai, bé trai |
雫 | しずく | giọt | |
昇進 | THĂNG TIẾN | しょうしん | thăng tiến, thăng chức |
証人 | CHỨNG NHÂN | しょうにん | người làm chứng |
共学 | CỘNG HỌC | きょうがく | sự học chung |
下火 | HẠ HỎA | したび | giảm bớt, lắng xuống |
支持 | CHI TRÌ | しじ | ủng hộ |
消息 | TIÊU TỨC | しょうそく | tin tức, tình hình |
徐行 | TỪ HÀNH | じょこう | Sự đi chậm |
助動詞 | TRỢ ĐỘNG TỪ | じょどうし | trợ động từ |
地主 | ĐỊA CHỦ | じぬし | địa chủ |
砂利 | SA LỢI | じゃり | sỏi |
業績 | NGHIỆP TÍCH | ぎょうせき | thành tích |
実費 | THỰC PHÍ | じっぴ | chi phí thực tế |
退ける | THỐI | しりぞける | dời sang một bên, dẹp sang một bên |
広まる | QUẢNG | ひろまる | được lan truyền, truyền đi |
位地 | VỊ ĐỊA | いち | vị trí |
譲歩 | NHƯỢNG BỘ | じょうほ | sự nhượng bộ |
主権 | CHỦ QUYỀN | しゅけん | chủ quyền |
資金 | TƯ KIM | しきん | tiền vốn |
修了 | TU LIỄU | しゅうりょう | sự hoàn thành, sự kết thúc (khóa học) |
品種 | PHẨM CHỦNG | ひんしゅ | chủng loại, loại sản phẩm |
炒める | いためる | xào rau | |
審議 | THẨM NGHỊ | しんぎ | thẩm nghị, sự xem xét kỹ |
使用人 | SỬ DỤNG NHÂN | しようにん | người làm công, người giúp việc |
指令 | CHỈ LỆNH | しれい | chỉ thị, mệnh lệnh |