Phần 19
Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 19
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
僅か | CẬN | わずか | một nhỏ bé, số lượng nhỏ |
最善 | TỐI THIỆN | さいぜん | cái tốt nhất, tối ưu nhất |
犯す | PHẠM | おかす | vi phạm, xâm phạm |
臆病 | BỆNH | おくびょう | sự nhát gan, sự bẽn lẽn |
可笑しい | KHẢ TIẾU | おかしい | không bình thường, kỳ quặc |
志望 | CHÍ VỌNG | しぼう | ước muốn, khát vọng |
遅れ | TRÌ | おくれ | sự muộn, sự chậm trễ |
屡 | しばしば | thường, hay | |
渋い | SÁP | しぶい | chát, đắng |
脂肪 | CHI PHƯƠNG | しぼう | mỡ |
侵す | XÂM | おかす | xâm phạm quyền lợi |
仕舞 | SĨ VŨ | しまい | sự kết thúc, cuối cùng |
姉妹 | TỈ MUỘI | きょうだい | chị em |
自尊心 | TỰ TÔN TÂM | じそんしん | lòng tự ái |
開拓 | KHAI THÁC | かいたく | sự khai thác, khai phá |
凌ぐ | LĂNG | しのぐ | Chống chế. Vượt qua |
協定 | HIỆP ĐỊNH | きょうてい | hiệp định, hiệp ước |
僕 | PHÓ | ぼく | tôi |
磁器 | TỪ KHÍ | じき | đồ gốm sứ |
私物 | TƯ VẬT | しぶつ | của riêng, vật tư hữu |
斜面 | TÀ DIỆN | しゃめん | mặt nghiêng |
紳士 | THÂN SĨ | しんし | thân sĩ, người đàn ông hào hoa phong nhã |
進出 | TIẾN XUẤT | しんしゅつ | sự chuyển động lên phía trước, sự tiến lên |
均衡 | QUÂN HÀNH | きんこう | cán cân, sự cân bằng |
親善 | THÂN THIỆN | しんぜん | sự thân thiện, thân thiện, giao hữu, hữu nghị |
真相 | CHÂN TƯƠNG | しんそう | chân tướng sự thật.. sự thật |
新入生 | TÂN NHẬP SANH | しんにゅうせい | học sinh mới nhập học |
新人 | TÂN NHÂN | しんじん | gương mặt mới, người mới |
進呈 | TIẾN TRÌNH | しんてい | sự biếu, sự tặng |
勤勉 | CẦN MIỄN | きんべん | cần cù, chăm chỉ |
依存 | Y TỒN | いそん | sự phụ thuộc, sự sống nhờ |
明白 | MINH BẠCH | あからさま | sự minh bạch =明確。はっきりした。明らか |
共感 | CỘNG CẢM | きょうかん | sự đồng cảm, sự đồng tình |
教訓 | GIÁO HUẤN | きょうくん | Rút ra bài học từ…, bài học |
任務 | NHÂM VỤ | にんむ | nhiệm vụ |
お供 | CUNG | おとも | cùng với, bạn đồng hành |
神聖 | THẦN THÁNH | しんせい | sự thần thánh, thần thánh, linh thiêng |
信者 | TÍN GIẢ | しんじゃ | tín đồ, người theo đạo |
出世 | XUẤT THẾ | しゅっせ | sự thăng tiến |
距離 | CỰ LI | きょり | cách xa, cự ly dài |
出動 | XUẤT ĐỘNG | しゅつどう | xuất phát |
証 | CHỨNG | あかし | Giấy chứng nhận, bằng |
明くる | MINH | あくる | tiếp, tiếp theo (bằng với 次) |
碑 | BI | いしぶみ | tấm bia, bia đá |
私有 | TƯ HỮU | しゆう | sở hữu cá nhân |
お使い | SỬ | おつかい | sai vặt, như cha mẹ sai con đi mua đồ. |
守備 | THỦ BỊ | しゅび | sự bảo vệ |
調べ | ĐIỀU | しらべ | cuộc điều tra, sự nghiên cứu |
緊急 | KHẨN CẤP | きんきゅう | khẩn cấp |
発条 | PHÁT ĐIỀU | ぜんまい | lò xo |