Thư viện học tiếng Nhật

Tango N1 – Phần 1

Xem nhanh

Phần 1

Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo go to the website – Phần 1 rolex day date m228345rbr 0012 mens rolex calibre 2836 2813 white dial

Tango N1 - Phần 1

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
陶器 ĐÀO KHÍ とうき đồ gốm
根底 CĂN ĐỂ こんてい nền tảng, gốc rễ
昆虫 CÔN TRÙNG こんちゅう côn trùng
慌ただしい HOẢNG あわただしい bận rộn, bận tối mắt tối mũi
合意 HỢP Ý ごうい tán thành, đồng ý
合議 HỢP NGHỊ ごうぎ hội nghị
のこぎり cái cưa
混同 HỖN ĐỒNG こんどう sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn
SỒ ひな con non
封鎖 PHONG TỎA ふうさ sự phong tỏa
英雄 ANH HÙNG えいゆう anh hùng
DỊCH えき dịch thể, dung dịch
冴える NGÀ さえる khéo léo
家出 GIA XUẤT いえで bỏ nhà, bỏ nhà ra đi
安静 AN TĨNH あんせい yên tĩnh
慌てる HOẢNG あわてる trở nên lộn xộn, vội vàng
MỖI ごと mỗi, hàng
然も NHIÊN さも hơn nữa, =さらに, đã vậy lại còn
GIÁP きのえ bên A (hợp đồng)
竿 さお cần câu, trục
削減 TƯỚC GIẢM さくげん sự cắt giảm
伊井 Y TỈNH いい Nhật bản và Italy
済ます TẾ すます kết thúc, làm cho kết thúc
衣類 Y LOẠI いるい quần áo
さく hàng rào cọc
早急 TẢO CẤP さっきゅう sự khẩn cấp, khẩn cấp
脚本 CƯỚC BỔN きゃくほん kịch bản
鍛える ĐOÁN きたえる rèn luyện
演出 DIỄN XUẤT えんしゅつ diễn kịch
拝借 BÁI TÁ はいしゃく mượn
錆び さび gỉ sét
客観 KHÁCH QUAN きゃっかん khách quan, sự khách quan
誇張 KHOA TRƯƠNG こちょう sự khoa trương, sự phóng đại
さて và sau đây
特集 ĐẶC TẬP とくしゅう số đặc biệt , thường hay thấy trên TV
構想 CẤU TƯỞNG こうそう kế hoạch, mưu đồ
特派 ĐẶC PHÁI とくは đặc phái
疾っくに TẬT とっくに thời gian dài trước đây, lâu rồi
研ぐ NGHIÊN とぐ mài, mài cho sắc
得点 ĐẮC ĐIỂM とくてん ghi bàn, đạt điểm số
特権 ĐẶC QUYỀN とっけん đặc quyền
歩む BỘ あゆむ đi, bước đi
光沢 QUANG TRẠCH こうたく độ bóng, độ sáng (của bề mặt), bóng loáng
取っ手 THỦ THỦ とって tay cầm, quả đấm (cửa), quai cặp
公団 CÔNG ĐOÀN こうだん công ty công cộng, công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
突破 ĐỘT PHÁ とっぱ đột phá
危ぶむ NGUY あやぶむ lo sợ
VÕNG あみ chài, lưới, vỉ nướng thịt
差額 SOA NGẠCH さがく khoản chênh lệch
拘束 CÂU THÚC こうそく sự hạn chế, sự kiềm chế, sự ràng buộc
0247.101.9868
Học thử miễn phí