Phần 4
Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 4
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
教科 | GIÁO KHOA | きょうか | môn học |
飼育 | TỰ DỤC | しいく | sự nuôi, sự nuôi nấng |
宮殿 | CUNG ĐIỆN | きゅうでん | cung điện |
凶作 | HUNG TÁC | きょうさく | sự mất mùa, mất mùa |
人格 | NHÂN CÁCH | じんかく | nhân cách |
小児科 | TIỂU NHI KHOA | しょうにか | khoa nhi |
切り替える | THIẾT THẾ | きりかえる | sự thay đổi |
少数 | THIỂU SỔ | しょうすう | số thập phân |
大げさ | ĐẠI | おおげさ | long trọng, phô trương, nói quá, =オーバー |
親しむ | THÂN | したしむ | thân thiết, thân mật |
消耗 | TIÊU HÁO | しょうこう | hao hụt, hao mòn |
確り | XÁC | しっかり | nghiêm túc |
従って | TÙNG | したがって | theo… |
照合 | CHIẾU HỢP | しょうごう | đối chiếu |
称する | XƯNG | しょうする | đặt tên là, tên là |
空腹 | KHÔNG PHÚC | くうふく | đói, đói bụng |
恐らく | KHỦNG | おそらく | có lẽ, có thể. Khi bạn suy đoán, dự đoán điều gì đó với một tâm trạng lo lắng, sợ hãi, bạn dùng 恐らく(おそらく)không dùng 多分(たぶん)trong trường hợp này |
承諾 | THỪA NẶC | しょうだく | sự đồng ý, chấp nhận |
照明 | CHIẾU MINH | しょうめい | ánh sáng, đèn |
不吉 | BẤT CÁT | ふきつ | chẳng lành, bất hạnh |
移住 | DI TRỤ | いじゅう | sự di trú, di cư |
引っ掛ける | DẪN QUẢI | ひっかける | treo, móc vào |
玩具 | CỤ | おもちゃ | đồ chơi |
面 | DIỆN | つら | mặt, bề ngoài |
行政 | HÀNH CHÁNH | ぎょうせい | hành chính |
拒否 | CỰ PHỦ | きょひ | sự cự tuyệt, sự phủ quyết |
乙 | ẤT | おつ | Bên B (hợp đồng) |
お手上げ | THỦ THƯỢNG | おてあげ | xin chịu thua, xin giơ hai tay đầu hàng, bó tay |
極端 | CỰC ĐOAN | きょくたん | cực đoan |
灰色 | HÔI SẮC | はいいろ | màu xám |
剃る | そる | cạo | |
及び | CẬP | および | và |
準急 | CHUẨN CẤP | じゅんきゅう | tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành) |
幾多 | KI ĐA | いくた | nhiều, rất nhiều |
主催 | CHỦ THÔI | しゅさい | sự chủ tọa, ai đó hay tổ chức nào đó tổ chức sự kiện |
押し込む | ÁP NHẬP | おしこむ | nhét, ấn vào |
守衛 | THỦ VỆ | しゅえい | nhân viên bảo vệ, cảnh vệ |
黄金 | HOÀNG KIM | おうごん | hoàng kim, vàng |
収集 | THU TẬP | しゅうしゅう | thu gom |
共鳴 | CỘNG MINH | きょうめい | sự đồng cảm, sự cộng hưởng |
諸君 | CHƯ QUÂN | しょくん | Kính thưa quý ông!, Kính thưa quý bà |
従業員 | TÙNG NGHIỆP VIÊN | じゅうぎょういん | công nhân, người làm thuê |
従来 | TÙNG LAI | じゅうらい | từ trước tới nay |
思い付き | TƯ PHÓ | おもいつき | ý nghĩ chợt đến |
上司 | THƯỢNG TI | じょうし | cấp trên |
お産 | SẢN | おさん | việc sinh đẻ, sự ra đời |
教え | GIÁO | おしえ | lời dạy dỗ, lời chỉ dẫn |
引き起こす | DẪN KHỞI | ひきおこす | dẫn đến |
結核 | KẾT HẠCH | けっかく | bệnh lao phổi |
厭々 | いやいや | không bằng lòng, không vui lòng, miễn cưỡng, không thiện ý |