Tango N1 – Phần 16
Phần 16 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 16 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雑貨 TẠP
Phần 16 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 16 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雑貨 TẠP
Phần 15 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 15 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 近眼 CẬN
Phần 14 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 14 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 悪 ÁC
Phần 13 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 13 下取り HẠ THỦ したどり sự đổi cũ lấy mới
Phần 12 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 12 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 詐欺 TRÁ
Phần 11 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 11 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 画期 HỌA
Phần 10 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 10 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 情緒 TÌNH
Phần 1 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 1 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 適宜 THÍCH
Phần 8 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 8 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 行進 HÀNH
Phần 7 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 7 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 必然 TẤT