Từ vựng N2 – Unit 2 – Mimikara oboeru
Unit 2 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 2 101 好む このむ thích 102 嫌う きらう ghét (mức độ 嫌う→恨む→憎む)
Unit 2 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 2 101 好む このむ thích 102 嫌う きらう ghét (mức độ 嫌う→恨む→憎む)
Unit 1 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 1 1 人生 じんせい cuộc sống 2 人間 にんげん con người
Phần 30 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 30 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 成る丈 THÀNH
Phần 29 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 29 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 和やか HÒA
Phần 28 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 28 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 内閣 NỘI
Phần 27 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 27 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 対談 ĐỐI
Phần 26 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 26 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 山腹 SAN
Phần 25 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 25 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 煽てる おだてる
Phần 24 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 24 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 植わる THỰC
Phần 23 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 23 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 口頭 KHẨU